registre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.ʒistʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
registre /ʁə.ʒistʁ/ |
registres /ʁə.ʒistʁ/ |
registre gđ /ʁə.ʒistʁ/
- Sổ.
- Registre de comptabilité — sổ kế toán
- Registre d’adresses — sổ địa chỉ
- (Ngành in) Sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ).
- (Kỹ thuật) Van; nắp.
- Registre à air chaud — van gió nóng
- Registre d’aérage — van điều tiết thông gió
- Registre à persiennes — van lá sách
- Registre de réglage — van điều chỉnh
- (Âm nhạc) Khoảng âm; phím màu âm.
- Bộ ghi (trong máy tính điện tử).
- Registre à décalage — bộ ghi dịch chuyển
- Registre de mémoire — bộ ghi nhớ
- Registre de transfert — bộ ghi chuyển
Tham khảo
[sửa]- "registre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)