repeat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɹɪ.ˈpiːt/
Hoa Kỳ (California) [ɹʷɪ.ˈpʰiːtʰ]
Danh từ
[sửa]repeat /ɹɪ.ˈpiːt/
- (Thông tục) Sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại.
- (Sân khấu) Tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu).
- (Âm nhạc) Phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại.
- (Rađiô) Chương trình (phát thanh) lập lại.
- (Thương nghiệp) Giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước.
- (Giáo dục) (từ lóng) Lưu ban; ở lại lớp.
- Hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa... ).
Ngoại động từ
[sửa]repeat ngoại động từ /ɹɪ.ˈpiːt/
- Nhắc lại, lặp lại.
- His language will not bear repeating. — Lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được. (vì quá thô tục)
- Làm lại.
- to repeat an action — làm lại một hành động
- Đọc thuộc lòng.
- to repeat a poem — đọc thuộc lòng một bài thơ
- Kể lại; thuật lại.
- to repeat a secret — kể lại một điều bí mật
- Tập duyệt (một vai, một vở kịch... ).
- to repeat onself — nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
Chia động từ
[sửa]repeat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repeat | |||||
Phân từ hiện tại | repeating | |||||
Phân từ quá khứ | repeated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repeat | repeat hoặc repeatest¹ | repeats hoặc repeateth¹ | repeat | repeat | repeat |
Quá khứ | repeated | repeated hoặc repeatedst¹ | repeated | repeated | repeated | repeated |
Tương lai | will/shall² repeat | will/shall repeat hoặc wilt/shalt¹ repeat | will/shall repeat | will/shall repeat | will/shall repeat | will/shall repeat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repeat | repeat hoặc repeatest¹ | repeat | repeat | repeat | repeat |
Quá khứ | repeated | repeated | repeated | repeated | repeated | repeated |
Tương lai | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repeat | — | let’s repeat | repeat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]repeat nội động từ /ɹɪ.ˈpiːt/
- Tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại.
- Ợ (thức ăn).
- Sour food sometimes repeats. — Ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử).
Chia động từ
[sửa]repeat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to repeat | |||||
Phân từ hiện tại | repeating | |||||
Phân từ quá khứ | repeated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repeat | repeat hoặc repeatest¹ | repeats hoặc repeateth¹ | repeat | repeat | repeat |
Quá khứ | repeated | repeated hoặc repeatedst¹ | repeated | repeated | repeated | repeated |
Tương lai | will/shall² repeat | will/shall repeat hoặc wilt/shalt¹ repeat | will/shall repeat | will/shall repeat | will/shall repeat | will/shall repeat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repeat | repeat hoặc repeatest¹ | repeat | repeat | repeat | repeat |
Quá khứ | repeated | repeated | repeated | repeated | repeated | repeated |
Tương lai | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat | were to repeat hoặc should repeat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repeat | — | let’s repeat | repeat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "repeat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)