rugby
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrəɡ.bi/
Danh từ
[sửa]rugby /ˈrəɡ.bi/
- (Thể dục, thể thao) Môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball).
Tham khảo
[sửa]- "rugby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁyɡ.bi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rugby /ʁyɡ.bi/ |
rugby /ʁyɡ.bi/ |
rugby gđ /ʁyɡ.bi/
- (Thể dục thể thao) Môn bóng bầu dục.
Tham khảo
[sửa]- "rugby", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)