sabato
Giao diện
Xem thêm: Sabato
Quốc tế ngữ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sabato (acc. số ít sabaton, số nhiều sabatoj, acc. số nhiều sabatojn)
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ sabbatum. So sánh với tiếng Anh Sabbath.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sabato gđ (số nhiều sabati)
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Thái: สะบาโต
Thể loại:
- Mục từ Quốc tế ngữ
- Từ Quốc tế ngữ vay mượn tiếng Ý
- Từ Quốc tế ngữ gốc Ý
- Mục từ Quốc tế ngữ có cách phát âm IPA
- Từ Quốc tế ngữ có liên kết âm thanh
- Vần Quốc tế ngữ/ato
- Danh từ
- Danh từ Quốc tế ngữ
- Quốc tế ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ Quốc tế ngữ có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Từ vựng Quốc tế ngữ BRO5
- Từ vựng Quốc tế ngữ GCSE0
- Từ Quốc tế ngữ trong Universala Vortaro 1894
- Từ được Akademio de Esperanto phê duyệt
- Mục từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ý gốc Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Ý gốc Do Thái
- Từ tiếng Ý kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Ý gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Ý có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- tiếng Ý terms with audio links
- Vần tiếng Ý/abato
- Vần tiếng Ý/abato/3 âm tiết
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từstiếng Ý đếm được
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề