sar
Giao diện
Tiếng Belnəng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]sar
- mười.
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger & Michael Bulkaam. 2019. "Belnəng, an undocumented Chadic language of Central Nigeria." Manuscript. Jos, Nigeria.
Tiếng Rơ Măm
[sửa]Danh từ
[sửa]sar
- nhạc cụ của người Rơ Măm.
Tham khảo
[sửa]- Người Rơ Măm ở Sa Thầy - Kon Tum tại Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum
Tiếng Tây Yugur
[sửa]Danh từ
[sửa]sar
Thể loại:
- Mục từ tiếng Belnəng có cách phát âm IPA
- Số
- Mục từ tiếng Belnəng
- Số tiếng Belnəng
- tiếng Belnəng terms in nonstandard scripts
- tiếng Belnəng entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Rơ Măm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Rơ Măm
- tiếng Rơ Măm terms in nonstandard scripts
- tiếng Rơ Măm entries with incorrect language header
- Nhạc cụ/Tiếng Rơ Măm
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Danh từ tiếng Tây Yugur