severe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈvɪr/
Hoa Kỳ | [sə.ˈvɪr] |
Tính từ
[sửa]severe /sə.ˈvɪr/
- Khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử).
- Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội.
- Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn.
- Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục ).
Tham khảo
[sửa]- "severe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)