Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

sexual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛk.ʃə.wəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

sexual /ˈsɛk.ʃə.wəl/

  1. (Thuộc) Giới tính; sinh dục.
    sexual organs — cơ quan sinh dục
    sexual intercourse (commerce) — sự giao hợp, sự giao cấu
    sexual indulgence — sự say đắm nhục dục
    sexual appetite — tình dục
  2. (Thực vật học) Dựa trên giới tính (cách phân loại).

Tham khảo

[sửa]