skalle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skalle | skallen |
Số nhiều | skaller | skallene |
skalle gđ
- Trán.
- Hun fikk et slag i skallen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) hodeskalle: Sọ người, xương đầu.
- (1) pappskalle/treskalle: Người ngu ngốc, đần độn.
Tham khảo
[sửa]- "skalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)