sketch
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɛtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈskɛtʃ] |
Danh từ
[sửa]sketch /ˈskɛtʃ/
- Bức vẽ phác, bức phác hoạ.
- to make a sketch of a scene — vẽ phác một cảnh
- Bản tóm tắt.
- Bản phác thảo (một kế hoạch).
- Vở ca kịch ngắn.
- Bản nhạc nhịp đơn.
Động từ
[sửa]sketch /ˈskɛtʃ/
Chia động từ
[sửa]sketch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sketch | |||||
Phân từ hiện tại | sketching | |||||
Phân từ quá khứ | sketched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sketch | sketch hoặc sketchest¹ | sketches hoặc sketcheth¹ | sketch | sketch | sketch |
Quá khứ | sketched | sketched hoặc sketchedst¹ | sketched | sketched | sketched | sketched |
Tương lai | will/shall² sketch | will/shall sketch hoặc wilt/shalt¹ sketch | will/shall sketch | will/shall sketch | will/shall sketch | will/shall sketch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sketch | sketch hoặc sketchest¹ | sketch | sketch | sketch | sketch |
Quá khứ | sketched | sketched | sketched | sketched | sketched | sketched |
Tương lai | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sketch | — | let’s sketch | sketch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sketch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skɛtʃ/
Danh từ
[sửa]sketch gđ /skɛtʃ/
- (Số nhiều sketches) Kịch ngắn.
Tham khảo
[sửa]- "sketch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)