slang
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslæŋ/
Danh từ
[sửa]slang /ˈslæŋ/
- Tiếng lóng.
- schoolboy slang — tiếng lóng của học sinh
Động từ
[sửa]slang /ˈslæŋ/
Tham khảo
[sửa]- "slang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /slɑ̃ɡ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
slang /slɑ̃ɡ/ |
slang /slɑ̃ɡ/ |
slang gđ /slɑ̃ɡ/
Tham khảo
[sửa]- "slang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɬaːŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [θaːŋ˦]
Danh từ
[sửa]slang