Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

snap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

snap /ˈsnæp/

  1. Sự cắn (chó), sự táp, sự đớp.
  2. Tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cành cây).
  3. Khoá (dây đồng hồ, vòng... ).
  4. Bánh quy giòn.
  5. Lối chơi bài x-nap.
  6. Đợt rét đột ngột ((thường) cold snap).
  7. Tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình.
    the performers seemed to have no snap — những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào
  8. Ảnh chụp nhanh.
  9. (Từ Mĩ, nghĩa Mĩ), (từ lóng) Việc ngon ơ.
  10. (Sân khấu) Sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên).
  11. (Từ Mĩ, nghĩa Mĩ), (từ lóng) Người dễ bảo, người dễ sai khiến.
  12. (Định ngữ) Đột xuất, bất thần.
    snap debate — cuộc tranh luận đột xuất
  13. (Định ngữ), (từ Mĩ, nghĩa Mĩ), (từ lóng) Ngon ơ.
    a snap task — việc ngon ơ

Thành ngữ

[sửa]
  • not a snap: Không một chút nào, không một nào.

Ngoại động từ

[sửa]

snap ngoại động từ /ˈsnæp/

  1. Táp (chó), đớp.
    the dog snapped a chop — con chó táp một cục sườn
  2. Bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách.
    to snap one's fingers — bật ngón tay tách tách
    to snap a stick — bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái
    to snap a clasp — đóng cái móc tách một cái
    to snap one's teeth together — răng đập vào nhau cầm cập
  3. Thả, bỏ; bắn.
    to snap a spring — thả lò xo
    to snap a pistol — bắt súng lục
  4. Chụp nhanh (ảnh).
  5. Nhặt vội, nắm lấy.
    to snap a bargain — nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội
  6. Ngắt lời.
    to snap a speaker — ngắt lời một diễn giả

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

snap nội động từ /ˈsnæp/

  1. Cắn (chó), táp, đớp.
    to snap at someone — định cắn ai (chó)
    the fish snapped at the bait — cá đớp mồi
  2. Nói cáu kỉnh, cắn cảu.
  3. Gãy tách.
    stick snaps — gậy gãy tách
  4. Đóng tách.
    door snaps — cửa đóng tách một cái
  5. Nổ.
    pistol snaps — súng lục nổ
  6. Chộp lấy.
    to snap at a chance — chộp lấy một cơ hội

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

snap /ˈsnæp/

  1. (Từ Mĩ, nghĩa Mĩ) Thình lình, tách một cái.

Tham khảo

[sửa]