Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

soar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

soar /ˈsɔr/

  1. (Hàng không) Sự bay vút lên.
  2. Tầm bay vút lên.

Nội động từ

[sửa]

soar nội động từ /ˈsɔr/

  1. Bay lên, bay cao, vút lên cao.
    to soar to the heights of science — bay lên những đỉnh cao của khoa học
  2. Bay liệng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]