sommelier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsə.məl.ˈjeɪ/
Danh từ
[sửa]sommelier /ˌsə.məl.ˈjeɪ/
- Sồ nhiều sommeliers.
- Người hầu rượu (ở quán rượu).
Tham khảo
[sửa]- "sommelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.mə.lje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sommelier /sɔ.mə.lje/ |
sommelier /sɔ.mə.lje/ |
sommelier gđ /sɔ.mə.lje/
Tham khảo
[sửa]- "sommelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)