sprake
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sprake |
Hiện tại chỉ ngôi | spraker |
Quá khứ | spraka, spraket, sprakte |
Động tính từ quá khứ | spraka, sprak et, sprakt |
Động tính từ hiện tại | — |
sprake
- Nổ tí tách, lốp đốp, lẹt đẹt, kêu răng rắc. Sáng chói, long lanh, óng ánh.
- Det spraket lystig på peisen.
- Isen knaket og spraket under føttene hans.
- sprakende farger
Tham khảo
[sửa]- "sprake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)