statsminister
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statsminister | statsministeren |
Số nhiều | statsministere, statsministrer | statsminist erne, statsministrene |
statsminister gđ
- Thủ tướng.
- Statsministeren dannet ny regjering.
Tham khảo
[sửa]- "statsminister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)