stony
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]stony
- Phủ đá, đầy đá, nhiều đá.
- Cứng như đá.
- Chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm.
- stony stare — cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng
- stony heart — trái tim chai đá
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi.
Tham khảo
[sửa]- "stony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)