sucer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.se/
Ngoại động từ
[sửa]sucer ngoại động từ /sy.se/
- Mút, hút.
- Sucer un bonbon — mút kẹo
- Sucer son pouce — mút ngón tay cái
- La sève de la plante est sucée — nhựa cây được hút lên
- (Nghĩa bóng) Bóc lột đến xương tủy, hút máu mủ.
- Sucer le peuple — hút máu mủ nhân dân
- sucer avec le lait — xem lait
- sucer le lait — (từ cũ, nghĩa cũ) bú
- sucer le sang — hút máu mủ, bóc lột đến xương tủy
- sucer quelqu'un juqu'à la moelle — bóc lột ai đến xương tủy
- sucer un verre — (thông tục) uống nhấm nháp
Tham khảo
[sửa]- "sucer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)