Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

sxs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bella Coola

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sxs

  1. Mỡ hải cẩu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)