talc
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtælk/
Danh từ
[sửa]talc /ˈtælk/
- (Khoáng chất) Đá tan.
Ngoại động từ
[sửa]talc ngoại động từ /ˈtælk/
Tham khảo
[sửa]- "talc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /talk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
talc /talk/ |
talc /talk/ |
talc gđ /talk/
- (Khoáng vật học) Tan.
- Poudre de talc — bột tan
Tham khảo
[sửa]- "talc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)