Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

tau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bunun

[sửa]

Số từ

[sửa]

tau

  1. ba.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Nguồn

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tau

  1. đau.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tau
/tɔ/
tau
/tɔ/

tau /tɔ/

  1. (chữ cái Hy Lạp).
  2. Hình chữ T (ở huy hiệu).

Tham khảo

[sửa]