Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

tess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tess
gt tess
Số nhiều tess
Cấp so sánh
cao

tess

  1. Tốt.
    "Er maskinen noe tess?" "Ja."
    ikke noe tess — Không đáng giá, không giá trị, xấu, dở, tồi tệ.

Tham khảo

[sửa]