Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

ting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ting /ˈtɪŋ/

  1. Tiếng leng keng.

Nội động từ

[sửa]

ting nội động từ /ˈtɪŋ/

  1. Kêu leng keng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]