Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

trảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːw˧˩˧tʂaːw˧˩˨tʂaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːw˧˩tʂa̰ːʔw˧˩

Danh từ

[sửa]

trảo

  1. Móng, vuốt.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)