trajet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁa.ʒɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trajet /tʁa.ʒɛ/ |
trajets /tʁa.ʒɛ/ |
trajet gđ /tʁa.ʒɛ/
- Quãng đường, đường đi.
- Le trajet de Hanoi à Haïphong — quãng đường từ Hà Nội xuống Hải Phòng
- Trajet d’un nerf — (giải phẫu) đường đi của dây thần kinh
- Trajet aller et retour — hành trình khứ hồi
- Trajet du couteau — đường cắt
- Trajet d’éclair — vệt đi của chớp
- Trajet d’onde — đường lan truyền của sóng
- Trajet optique/trajet lumineux — đường đi của ánh sáng
Tham khảo
[sửa]- "trajet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)