truce
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtruːs/
Hoa Kỳ | [ˈtruːs] |
Danh từ
[sửa]truce /ˈtruːs/
- Sự ngừng bắn.
- to ask for a truce — yêu cầu ngừng bắn
- truce breaker — người vi phạm lệnh ngừng bắn
- (Nghĩa bóng) Sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình.
- let there be a truce to that — hãy ngừng việc đó một thời gian
- truce to jesting! — thôi không đùa nữa!
Tham khảo
[sửa]- "truce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)