Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

twin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

twin /ˈtwɪn/

  1. Sinh đôi.
    twin brothers — anh em sinh đôi
  2. Cặp đôi, ghép đôi.

Danh từ

[sửa]

twin /ˈtwɪn/

  1. Trẻ sinh đôi.

Động từ

[sửa]

twin /ˈtwɪn/

  1. Để sinh đôi.
  2. (+ with) Cặp đôi với, ghép đôi với.
  3. Kết hợp chặt chẽ.
    eye and hand are twinned in action — mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]