ulykke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ulykke | ulykka, ulykken |
Số nhiều | ulykker | ulykkene |
ulykke gđc
- Tai nạn, tai ương, tai biến. Sự, điều bất hạnh.
- Det skjedde en ulykke nede i gaten.
- Hitler var en ulykke for Tyskland.
- En ulykke kommer sjelden alene. — Họa vô đơn chí.
- stygg som en ulykke — Xấu đau xấu đớn.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) ulykkesfugl gđ: Người luôn gặp chuyện không may.
- (0) ulykkesforsikring gđc: Bảo hiểm tai nạn.
- (0) ulykkestilfelle gđ: Sự rủi ro, tai nạn.
- (0) flyulykke: Tai nạn máy bay.
- (0) togulykke: Tai nạn tầu hỏa.
- (0) trafikkulykke: Tai nạn lưu thông.
Tham khảo
[sửa]- "ulykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)