Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

unkennel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkɛ.nᵊl/

Ngoại động từ

[sửa]

unkennel ngoại động từ /.ˈkɛ.nᵊl/

  1. Đuổi ra khỏi (hang, cũi... ).

Nội động từ

[sửa]

unkennel nội động từ /.ˈkɛ.nᵊl/

  1. Ra khỏi (hang, cũi).

Tham khảo

[sửa]