viking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɑɪ.kɪŋ/
Danh từ
[sửa]viking /ˈvɑɪ.kɪŋ/
- (Sử học) Cướp biển (ở Bắc Âu, (thế kỷ) 8 10).
Tham khảo
[sửa]- "viking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.kiɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
viking /vi.kiɳ/ |
vikings /vi.kiɳ/ |
viking gđ /vi.kiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "viking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)