vil
Giao diện
Tiếng H'roi
[sửa]Tính từ
[sửa]vil
- tròn.
Tham khảo
[sửa]- Goschnick, Hella; Tegenfeldt, Alice (1971) Vietnam word list (revised): Harôi. SIL International.
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vil /vil/ |
vils /vil/ |
Giống cái | vile /vil/ |
viles /vil/ |
vil
- (Văn học) Hèn hạ, đê hèn.
- Vil flatteur — kẻ nịnh hót, hèn hạ
- Action vile — hành động hèn hạ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ít giá trị.
- Métaux vils — kim loại ít giá trị
- À vil prix+ với giá rẻ mạt.
- Acheter à vil prix — mua với giá rẻ mạt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)