Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                

Technology Vocabulary

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

to access

truy cập
 
to back up files
tạo file dự phòng
 
to boot up
khởi động máy
 
to bookmark a webpage
đánh dấu một trang web
 
to browse websites
lướt web
 
a computer buff
chuyên gia máy tính
 
to crash
bị hỏng
 
to cut and paste
cắt và dán
 
a desktop PC
máy tính bàn
 
digital editing
biên tập điện tử
 
download
tải xuống
 
to enter a web address
nhập địa chỉ trang web
 
a gadget
công cụ
 
to go online
vào mạng internet
 
high-spec
máy tính mạnh
 
Internet security
an ninh mạng
 
mạng nội bộ
 
to navigate a website
 
operating system
hệ điều hành
 
send an attachment
gửi tệp đính kèm
 
social media
mạng xã hội
 
to surf the web
lướt web
 
người đam mê công nghệ
 
to upgrade
nâng cấp
 
video conferencing
cuộc họp qua video
 
wireless hotspot
trạm phát wifi
 
wireless network
mạng không dây
 
word processing
xử lý văn bản

 to access websites/email: to locate


 to back up files: to make a copy of files in case of a computer problem
 to boot up: to start a computer
 to bookmark a webpage: to mark a webpage for future reference
 to browse websites: to look at websites
 a computer buff: an expert computer user
 to crash: to suddenly stop working
 to cut and paste: to move text or images from one place in a document to
another place
 a desktop PC: a computer that isn’t portable and remains in situ on a desk
 digital editing: to edit digital materials like audio or video files
 download (podcasts): to save a copy of a file from the internet to your own
device
 to enter a web address: to type the address of a website into the address bar of
your browser
 a gadget: a technological tool like a mobile phone or camera
 to go online: to start using the Internet
 high-spec (laptop): powerful computer with top quality components
 Internet security: Internet safety
 intranet: a network of connected computers within an organisation that is not
accessible by unauthorised visitors
 to navigate a website: to find your way around a website
 operating system: the software that tells the computer how to work
 send an attachment: send an email with an accompanying file
 social media: media used to interact with other people such as Facebook or
Twitter
 to surf the web: to look at a series of websites one after the other
 a techie: somebody who has an interest in technology
 to upgrade: to obtain a more powerful or feature-rich computer or piece of
software
 video conferencing: to see and hear people from different locations using the
Internet
 wireless hotspot: a public place where you can access the Internet
 wireless network: a network where users can access the Internet without the
use of fixed cables
 word processing: producing written texts on a computer
VOCABULARY DEFINITION

to access Truy cập vào các trang


1
websites/email web, thư điện tử

Lưu trữ bản sao của


các tài liệu phòng
2 to  back up files
trường hợp máy tính
gặp sự cố

3 to boot up Khởi động máy tính

Đánh dấu lại một trang


4 to bookmark a webpage web để xem lại/ tham
khảo về sau

5 to browse websites Lướt web

Người sử dụng thành


6 a computer buff
thạo máy tính

7 to crash (máy tính) đột ngột


ngừng hoạt động

Cắt và dán tài liệu/


8 to cut and paste hình ảnh từ vị trí này
sang vị trí khác

Một loại máy tính đặt


cố định tại bàn làm
9 a desktop PC
việc, không thể mang
theo người

Chỉnh sửa các vật liệu


10 digital editing số như audio hoặc
video

Lưu tài liệu từ internet


11 download (podcasts) về máy tính/ thiết bị
điện tử của bạn

Gõ địa chỉ của một


trang web vào thanh
12 to enter a web address
tìm kiếm trên trình
duyệt của bạn

Một thiết bị như là


13 a gadget điện thoại di động
hoặc máy ảnh

14 to go online Sử dụng internet

15 high-spec (laptop) Siêu máy tính xách tay

16 Internet security an ninh mạng

Mạng máy tính nội bộ


– Một mạng lưới các
máy tính liên kết với
nhau trong cùng một
17 intranet
tổ chức, không thể
truy cập bởi người
dùng chưa được cấp
phép
Điều phối xung quanh
18 to navigate a website
trang web

19 operating system Hệ điều hành máy tính

Gửi file đính kèm cùng


20 send an attachment
với email

Các phương tiện


21 social media
truyền thông

22 to surf the web Lướt web

Người đam mê công


23 a techie nghệ/ chuyên viên
công nghệ

Nâng cấp máy tính


24 to upgrade
hoặc phần mềm

25 video conferencing Đàm thoại trực tuyến

Nơi công cộng mà bạn


26 wireless hotspot có thể truy cập
internet

27 wireless network Mạng không dây

28 word processing Tạo ra chữ viết trên m

You might also like