Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
SlideShare a Scribd company logo
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
1 064304011144 KPĂ H' THÚY 20/05/2004 Nữ 01 1 M01 28.38 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
2 062304007579 Y UK 09/04/2004 Nữ 01 1 M01 27.38 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
3 064304003506 RMAH NAY VĨNH TRINH 15/07/2004 Nữ 01 1 M09 26.96 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
4 064304005834 KSOR H' YÊM 27/05/2004 Nữ 01 1 M01 26.88 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
5 054304009909 HUỲNH THỊ HẬU 13/04/2004 Nữ 1 M09 26.48 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
6 054303001368 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 06/10/2003 Nữ 2NT M09 25.76 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
7 231458786 RAH LAN H' A 14/04/2004 Nữ 01 1 M01 25.75 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
8 064302009488 KSOR H' SOÁT 23/10/2002 Nữ 01 1 M01 25.63 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
9 054304000652 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 15/06/2004 Nữ 2NT M01 25.51 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
10 231456191 RAHLAN H'ZA LIN 23/02/2004 Nữ 01 1 M09 25.51 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
11 054304002715 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 25/08/2004 Nữ 2NT M09 24.59 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
12 054303000331 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 03/06/2003 Nữ 2NT M09 24.53 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
13 054304005273 NGUYỄN DƯƠNG LỆ THU THƠM 16/10/2004 Nữ 2NT M09 24.50 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
14 054304006359 TRƯƠNG MINH THI 02/12/2004 Nữ 2 M09 24.28 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
15 064304003739 KSOR H' LIN 25/08/2004 Nữ 01 1 M01 24.25 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
16 054304000157 PHẠM THỊ MỘNG QUỲNH 29/10/2004 Nữ 2NT M09 24.15 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
17 054304001513 HỒ NHƯ Ý 07/08/2004 Nữ 2 M09 24.10 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
18 054304007484 LƯƠNG HƯƠNG QUỲNH 20/01/2004 Nữ 2 M01 23.88 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
19 054304006836 TRẦN YẾN NHI 02/11/2004 Nữ 2NT M09 23.83 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
20 054304001520 LÊ THỊ KIỀU MY 16/05/2004 Nữ 2 M09 23.47 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP
21 054304002057 ĐẶNG MỸ HẠNH 15/06/2004 Nữ 2NT A00 24.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
22 064303005773 KIỀU THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/2003 Nữ 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
23 064304005805 KSOR H' RƯƠNG 16/06/2004 Nữ 01 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
24 054304001252 LÊ MO THỊ THẢO 06/09/2004 Nữ 01 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
25 064304005313 RCǑM H' DIỆU 06/03/2004 Nữ 01 1 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
26 054304000119 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/02/2004 Nữ 1 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
27 054304009779 LƯƠNG LAN ANH 10/05/2004 Nữ 2 A01 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
28 040303006642 NGUYỄN THỊ QUỲNH 03/07/2003 Nữ 1 C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
29 058304000679 PHÚ MỸ HƯNG 16/09/2004 Nữ 01 1 C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
30 064303005178 HOÀNG KIM 20/12/2003 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
31 064303004493 RCOM H' TRANG 23/03/2003 Nữ 01 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
MÃ TRƯỜNG: DPY
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2022 (Đợt 1)
1/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
32 064304004435 TRẦN HỒNG HOA 02/01/2004 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
33 054304006206 TRẦN THỊ KIM THƯƠNG 05/04/2004 Nữ 2NT A00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
34 054304009575 ĐẶNG VÕ NGUYÊN HỒNG 15/12/2004 Nữ 2 A01 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
35 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 Nam 2 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
36 066304002072 TRẦN NGUYỄN NGÂN TÂM 11/11/2004 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
37 052304005467 TRỊNH THỊ KHÁNH LY 03/07/2004 Nữ 2 A00 23.6 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
38 052304000431 TRẦN THỊ THU THẢO 17/06/2004 Nam 1 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
39 064304000555 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THY 09/09/2004 Nữ 1 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
40 054304000731 PHAN THỊ ANH THƯ 31/01/2004 Nữ 2 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
41 052304005398 TRẦN NGUYỄN MINH HIỀN 23/04/2004 Nữ 2 A00 23.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
42 048304007990 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/01/2004 Nữ 2 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
43 052194019372 PHẠM THỊ LOAN 02/10/1994 Nữ 1 A00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
44 064304007411 ALÊ H' BINH 23/04/2004 Nữ 01 1 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
45 064304000321 DƯ THỊ KHÁNH LIÊN 04/04/2004 Nữ 1 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
46 054304004928 TRƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 06/12/2004 Nữ 2NT C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
47 054304000549 ĐẶNG HUYỀN ANH 18/10/2004 Nữ 2 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
48 054304005430 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/02/2004 Nữ 2 D01 23.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
49 054304002496 ĐẶNG THỊ QUỲNH TRÂM 17/04/2004 Nữ 2NT D01 23.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
50 042304009891 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 28/02/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
51 052304001389 TRẦN THỊ DIỄM QUYÊN 14/04/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
52 066304000567 ĐỖ THỊ CẨM LY 19/01/2004 Nữ 1 D01 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
53 064304003736 NAY H' PHƯƠNG 02/10/2004 Nữ 01 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
54 064304015856 ĐỖ THỊ MỸ HẰNG 12/11/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
55 054304003218 PHẠM THỊ BÍCH QUYÊN 17/10/2004 Nữ 2NT A00 22.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
56 054304008367 VĂN THỊ NHƯ QUỲNH 30/09/2004 Nữ 2 A01 22.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
57 045304006662 HỒ NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 22/06/2004 Nữ 2NT C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
58 064204010493 NGUYỄN VĂN BÌNH 18/04/2004 Nam 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
59 054304006328 LƯU NGUYỄN HOÀNG MỸ 09/07/2004 Nữ 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
60 064304000448 TRẦN NGUYỄN NGỌC HÂN 18/11/2004 Nữ 1 D01 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
61 064204001045 ĐỖ PHẠM MINH TUẤN 04/06/2004 Nam 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
62 064304003263 TRƯƠNG THỊ MỴ CHI 10/03/2004 Nữ 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
63 054304008408 PHẠM ÁNH SANG 12/02/2004 Nữ 2NT C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
64 054304002696 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27/04/2004 Nữ 2NT A01 22.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
65 064303002656 RCOM H' TRINH 26/06/2003 Nữ 01 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
66 054304001712 TRẦN NHẬT KHUYÊN 29/09/2004 Nữ 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
67 054304004259 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 09/12/2004 Nữ 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
2/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
68 054304001460 ĐINH LÊ THÙY YẾN NHI 17/08/2004 Nữ 2 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
69 231292621 ĐINH GIANG H-YẾN 27/06/2001 Nữ 01 1 D01 22.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
70 054304003083 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 21/11/2004 Nữ 2 D01 22.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
71 054204002875 NGUYỄN CÔNG HẬU 15/10/2004 Nam 2NT A00 22.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
72 054304001931 VÕ THANH TRÚC LY 04/05/2004 Nữ 2NT A00 22.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
73 052304001229 TRẦN HỒ BẢO TRÂN 09/11/2004 Nữ 1 D01 22.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
74 052204000949 PHÙNG HƯNG 10/03/2004 Nữ 1 A01 22.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
75 024304001570 NGUYỄN THỊ MAI OANH 04/04/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
76 064204009736 ALÊ ĐOÀN PHI 06/01/2004 Nam 01 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
77 052302011593 LÊ THỊ CẨM NHUNG 25/12/2002 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
78 054304002648 PHẠM HỒNG HOA 09/02/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
79 054304008162 TRẦN NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/11/2004 Nữ 2NT C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
80 054304003205 NGUYỄN VŨ HOÀI TRÚC 09/10/2004 Nữ 2 D01 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
81 052304011785 NGUYỄN THANH NGÂN 10/03/2004 Nữ 2NT D01 22.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
82 048304003343 LÊ THỊ BÍCH KHUÊ 15/08/2004 Nữ 3 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
83 064304002537 KSOR H' NGÉ 08/10/2004 Nữ 01 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
84 064304007922 VŨ THỊ TÌNH 03/10/2004 Nữ 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
85 064303000318 NGUYỄN THỊ THU 12/02/2003 Nữ 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
86 054304002608 NGUYỄN THỊ THANH KIỀU 12/08/2004 Nữ 2 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
87 054304007970 NGUYỄN THU PHƯƠNG 30/03/2004 Nữ 2NT C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
88 054304004134 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN 13/06/2004 Nữ 2 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
89 027304002583 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 05/02/2004 Nữ 2NT A00 21.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
90 066204001806 TRẦN TIẾN 20/10/2004 Nam 1 A00 21.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
91 051304006031 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 10/03/2004 Nữ 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
92 052304001938 VÕ THỊ MỸ HẠNH 24/02/2004 Nữ 2NT C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
93 064303002777 KSOR HẬU 15/05/2003 Nữ 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
94 064204001466 KSOR TÂN 24/12/2004 Nam 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
95 231455397 NAY H' CHUIN 14/04/2004 Nữ 01 1 A00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
96 066304016826 NGUYỄN THỊ THẢO VY 30/10/2004 Nữ 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
97 058304000222 VẠN THỊ THANH TRÀ 12/04/2004 Nữ 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
98 068304010831 HUỲNH BẠCH ANH THƯ 19/02/2004 Nữ 1 A00 21.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP
99 221397066 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 02/11/1996 Nam 2 A00 26.3 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP
100 054303003210 BIỆN MỸ VIÊN 24/03/2003 Nữ 2NT B00 25.1 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP
101 077204005180 NGUYỄN QUỐC TRUNG 22/02/2004 Nam 1 A00 23.95 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP
102 054204009093 HOA ANH TÍNH 16/03/2004 Nam 2NT A00 23.8 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP
103 058304000768 HÁN NỮ HOÀI BĂNG 14/05/2004 Nữ 01 1 B00 23.8 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP
3/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
104 052304000411 TRẦN THỊ NHƯ NGUYỆT 07/02/2004 Nữ 1 A01 23.4 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP
105 064204006667 LÊ TRỌNG AN 03/01/2004 Nam 1 A01 23.25 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP
106 056204001561 LÊ TUẤN KHANH 18/11/2004 Nam 2 A00 23.2 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP
107 042304000362 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/08/2004 Nữ 1 A00 21.3 7140210 Sư phạm Tin học Điểm thi THTP
108 054304001243 HVING H PHƯƠNG 11/06/2004 Nữ 01 1 C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP
109 056302011826 TRƯƠNG NGUYỄN ÁNH HUỆ 15/10/2002 Nữ 1 C00 26.00 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP
110 054304000850 PHẠM LÊ MINH THƯ 01/01/2004 Nữ 2NT C00 25.5 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP
111 221493409 BÙI NAM TRÂN 29/08/2001 Nữ 3 D14 22.85 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP
112 054304004888 TRẦN THỊ MỸ TRINH 17/01/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP
113 054204000335 NGUYỄN THỊNH 19/01/2004 Nam 2NT C00 20.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP
114 054304008837 CAO THỊ HOÀI NGỌC 20/01/2004 Nữ 2 D14 20.35 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP
115 054304005927 HỒ NGUYỄN HỒNG THU 20/06/2004 Nữ 2 C00 19.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP
116 054304002053 TRẦN THỊ MINH TÍNH 16/12/2004 Nữ 1 D14 29.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
117 054304009296 TRẦN DƯƠNG ÁNH TUYẾT 01/07/2004 Nữ 2 D14 27.85 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
118 054304007980 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 05/01/2004 Nữ 2 D10 27.35 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
119 054304001375 TRẦN THỊ THU THANH 15/02/2004 Nữ 1 D01 27.35 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
120 054304000539 TRẦN THỊ MINH TRANG 02/12/2004 Nữ 2 D01 26.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
121 054204005244 LÊ BẰNG PHONG 30/04/2004 Nam 2 A01 26.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
122 054304008157 LƯU THỊ THANH THỦY 16/09/2004 Nữ 1 A01 26.65 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
123 054304008738 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 01/03/2004 Nữ 2 A01 26.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
124 054304007064 BÙI THÚY NGA 23/09/2004 Nữ 2 D10 26.35 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
125 054204008736 TRẦN GIA KIỆT 10/02/2004 Nam 2 D10 26.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
126 054203000990 LÊ MINH TIẾN 23/03/2003 Nam 2NT D10 25.90 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
127 054303001710 TRƯƠNG THỊ XUÂN ĐÔNG 19/12/2003 Nữ 2 D10 25.75 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
128 054304008397 TRƯƠNG THỊ MINH DIỆN 21/06/2004 Nữ 2 D10 25.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
129 054304007056 PHẠM THỊ CẨM DUYÊN 16/05/2004 Nữ 2NT D14 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
130 054301000824 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 16/04/2001 Nữ 2 D10 24.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
131 054304007681 LÊ TRẦN TIỂU GIANG 19/06/2004 Nữ 2 D10 24.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
132 054304001621 TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN 01/02/2004 Nữ 2 D14 24.85 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
133 054304000532 THIỀU KHÁNH LINH 29/04/2004 Nữ 2 A01 24.55 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
134 054204001688 TRÀ DUY BẢO 15/11/2004 Nam 2 A01 24.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
135 054303007570 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MY 26/08/2003 Nữ 2 D10 24.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
136 054304004710 PHAN MINH TUYỀN 28/01/2004 Nữ 2NT D10 24.20 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
137 054304008440 NGÔ THÚY TIÊN 16/09/2004 Nữ 2 D14 24.15 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
138 054304006471 LƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 08/12/2004 Nữ 2 D10 23.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
4/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
139 054304002336 LÊ THÙY DƯƠNG 14/11/2004 Nữ 2 D10 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
140 054304010362 NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG 03/06/2004 Nữ 1 A01 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
141 054304006385 VÕ TRẦN TUYẾT HA 12/09/2004 Nữ 2 D10 23.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
142 054303001695 LÊ THỊ THANH LAM 10/12/2003 Nữ 2 D10 22.85 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
143 054304008772 ĐỖ THỊ LƯU QUYẾN 05/01/2004 Nữ 2 D01 22.55 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
144 054203000732 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 17/12/2003 Nam 2NT D10 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
145 054304001157 ĐẶNG THỊ THU THẢO 23/06/2004 Nữ 1 D10 22.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
146 054304008335 PHẠM HOÀI THƯ 15/01/2004 Nữ 2 D14 22.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
147 054304000803 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN 26/02/2004 Nữ 2NT A01 22.40 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
148 054304008393 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 24/10/2004 Nữ 2 D01 22.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
149 054304006190 LÊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 03/06/2004 Nữ 2 D14 21.75 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
150 054304008333 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 30/03/2004 Nữ 2 D01 21.35 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
151 054303007106 HUỲNH THỊ TRÚC CHI 12/06/2003 Nữ 2 D10 21.15 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
152 054304001875 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 29/01/2004 Nữ 2NT D01 20.50 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
153 221533786 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/2002 Nữ 2NT D01 20.30 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
154 054304002285 LÊ NGỌC YẾN NHI 13/05/2004 Nữ 2 D10 20.15 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
155 054204010714 HUỲNH MINH TRIỂN 20/03/2004 Nam 2 D10 19.55 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
156 054204000464 PHẠM NHẬT PHI 18/01/2004 Nam 2 D10 19.15 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ
157 054303001294 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 10/06/2003 Nữ 2NT D01 23.9 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ
158 054304002693 HUỲNH THỊ MINH TRIẾT 18/10/2004 Nữ 2NT C00 23.5 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ
159 054304001150 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 24/04/2004 Nữ 1 C00 23.15 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ
160 054204002691 LÊ HOÀNG THÁI 25/04/2004 Nam 2 D01 22.55 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ
161 054204007603 ĐOÀN NGỌC TÚ 12/12/2004 Nam 2NT C00 22.3 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ
162 064304012942 LÊ QUỲNH NHƯ 24/11/2004 Nữ 1 D01 21.95 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ
163 221526505 PHẠM NGUYỄN THANH NHÂN 06/03/2004 Nữ 2NT C00 20.7 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ
164 054304007481 NGUYỄN BẢO TRÂN 17/12/2004 Nữ 2 C00 19.85 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ
165 054204001416 NAY Y KHANH 15/05/2004 Nam 01 1 A00 26.35 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
166 054204005543 ĐẶNG TRIỆU CHÍNH 23/05/2004 Nam 2 A01 26.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
167 054204000131 NGUYỄN THANH PHONG 14/04/2004 Nam 2 D01 25.95 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
168 054304000312 PHẠM THANH HÀ 23/08/2004 Nữ 1 A00 25.75 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
169 054204009685 HUỲNH TRƯƠNG KHƯƠNG 25/08/2004 Nam 2 A00 25.65 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
170 054204000339 PHẠM XUÂN TÌNH 07/08/2004 Nam 1 A00 25.15 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
171 054204001608 LÊ KIM TÀI 24/04/2004 Nam 2 A00 25.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
172 054204010884 HUỲNH THANH TÀI 25/08/2004 Nam 2 A00 24.45 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
5/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
173 054204010763 BÙI KIM CHÍNH 08/10/2004 Nam 2 A00 24.15 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
174 054304008323 A LÊ H THÚY 04/11/2004 Nữ 01 1 D01 24.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
175 054204009061 LÊ VÕ TUẤN KIỆT 06/11/2004 Nam 1 A01 23.85 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
176 054204007518 NGUYỄN ĐỖ GIA HUY 02/07/2004 Nam 2 A01 23.45 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
177 054204007347 NGUYỄN CHÂU ĐẠT 01/01/2004 Nam 2 A00 22.65 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
178 054204002650 NGUYỄN PHƯỚC BẢO 19/06/2004 Nam 2 A00 22.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
179 054204001154 MẠNH THÀNH PHÁT 17/11/2004 Nam 1 D01 22.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
180 054202000460 NGUYỄN TRÙNG KHÁNH 08/04/2002 Nam 2 A01 21.95 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
181 054204008730 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/09/2004 Nam 2NT D01 21.9 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
182 054099000251 PHAN XUÂN THÌN 04/11/1999 Nam 07 2 A00 21.85 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
183 054204007018 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/06/2004 Nam 2 A00 21.75 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
184 054203002713 VĂN TẤN KING 19/03/2003 Nam 07 2 D01 21.25 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
185 054202004192 PHAN NHẤT KHA 08/05/2002 Nam 2 A00 21.25 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
186 054204001153 ĐÀO ANH HẬU 09/09/2004 Nam 1 A00 21.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
187 052303000319 ĐỖ THỊ CÚC HUỆ 12/11/2003 Nữ 1 A00 21.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
188 054098006973 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/08/1998 Nam 1 A00 20.95 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
189 054304008325 TRẦN THỊ KIM LƯU 18/09/2004 Nữ 07 2 D01 20.25 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
190 054204002536 NGUYỄN LÊ MINH QUÂN 26/08/2004 Nam 2 A00 20.15 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
191 026204005420 KIỀU VĂN TRUNG 25/08/2004 Nam 1 D01 19.85 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
192 054204001887 TRƯƠNG VĂN TOÀN 05/04/2004 Nam 2NT D01 19.8 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
193 054204010962 HỒ NGỌC MẠNH QUỲNH 06/12/2004 Nam 2 D01 19.45 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
194 054204007059 LÊ QUỐC PHONG 03/06/2004 Nam 2 D01 19.15 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
195 054204002403 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG 02/09/2004 Nam 2 D01 18.55 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ
196 054304000521 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 15/08/2004 Nữ 2 C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ
197 054304010401 NGUYỄN HOÀNG THỤC HÂN 19/09/2004 Nữ 1 C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ
198 054304007675 HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/10/2004 Nữ 2 D01 26.45 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ
199 054304002939 HVING H CÔ 07/11/2004 Nữ 1 C00 26.45 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ
200 052304005973 ĐẶNG THỊ ANH MINH 28/10/2004 Nữ 2 C00 26.25 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ
201 054304000245 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2004 Nữ 07 2NT C00 26.2 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ
202 054304002243 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 25/02/2004 Nữ 1 C00 25.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ
203 054304002437 NGUYỄN THỊ BÌNH DÂN 08/10/2004 Nữ 2NT C00 25.4 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ
204 054304001571 HUỲNH THỊ MINH THỦY 03/10/2004 Nữ 2 C00 25.05 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ
205 054304001833 VÕ THỊ MỸ TÂM 02/10/2004 Nữ 1 A00 28.85 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
206 054304011106 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 15/11/2004 Nữ 2NT A00 28.5 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
6/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
207 054204005035 BÙI TẤN LẬP 28/09/2004 Nam 2 B00 27.75 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
208 054204003286 BÙI XUÂN BÁCH 13/09/2004 Nam 2 A00 27.55 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
209 064304009839 HOÀNG HẢI YẾN 17/11/2004 Nữ 1 A00 27.25 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
210 054304002766 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 19/02/2004 Nữ 2NT D01 26.9 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
211 058304001851 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 13/12/2004 Nữ 1 A00 26.85 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
212 054304007712 NGUYỄN THỊ YẾN VY 11/04/2004 Nữ 2 A01 26.65 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
213 054304007135 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 06/01/2004 Nữ 2 A01 26.15 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
214 052304004403 CAO THỊ KIM ANH 21/03/2004 Nữ 2 A00 26.05 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
215 054304008364 TRẦN HỒNG THẮM 31/03/2004 Nữ 2 B00 25.45 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
216 054204002518 VÕ TRẦN PHƯƠNG BẮC 10/10/2004 Nam 2NT A00 25.4 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
217 054304010983 LÊ GIA PHÚC 03/01/2004 Nữ 2 B00 25.05 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
218 054304005287 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 2 A00 24.45 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ
219 054304001756 NAY HỜ TUYẾT 16/02/2004 Nữ 01 1 C00 30.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
220 054304009983 PHẠM THỊ THU QUYÊN 17/01/2004 Nữ 2NT A00 28.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
221 054304010127 NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYÊN 28/08/2004 Nữ 2NT A01 27.9 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
222 054204000360 NGUYỄN HOÀNG VŨ 04/11/2004 Nam 1 C00 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
223 054304007878 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 22/10/2004 Nữ 2NT A00 27.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
224 054304000319 PHAN THỊ HỒNG NHI 10/12/2004 Nữ 1 A00 27.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
225 054304001132 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/08/2004 Nữ 1 A00 27.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
226 054304011071 ĐỖ TRẦN HUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2NT C00 27.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
227 054304008718 TRẦN THỊ MY NA 02/01/2004 Nữ 2 A00 27.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
228 052304000374 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/01/2004 Nữ 1 D01 27.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
229 054304004627 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRÂN 29/07/2004 Nữ 2NT A00 27.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
230 054204006083 NGUYỄN VÕ KHÁNH NGUYÊN 24/06/2004 Nam 2NT A00 27.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
231 054304001142 DƯƠNG AN NI 22/10/2004 Nữ 1 A00 27.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
232 054304005881 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 11/02/2004 Nữ 1 A00 27.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
233 054304002489 LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/2004 Nữ 2NT A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
234 054304002764 TRẦN THỊ THÚY AN 27/02/2004 Nữ 2NT A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
235 054303011375 NGUYỄN THỊ ĐANG 14/02/2003 Nữ 2NT A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
236 052303015743 NGUYỄN THỊ NƯƠNG 29/01/2003 Nữ 1 D01 27.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
237 054304010004 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/01/2004 Nữ 2 C00 26.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
238 054304000349 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/05/2004 Nữ 2NT A01 26.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
239 054304001535 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG DIỆP 21/07/2004 Nữ 2 A00 26.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
240 054304001065 TRƯƠNG THỊ TRANG 06/08/2004 Nữ 1 A00 26.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
7/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
241 054304005725 HÀ MINH NHẬT VIỆT 20/12/2004 Nữ 2NT A00 26.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
242 054304000059 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 06/11/2004 Nữ 1 C00 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
243 054304000793 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 24/04/2004 Nữ 2NT C00 26.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
244 054304003048 ĐỖ NỮ QUỲNH NHƯ 16/08/2004 Nữ 2NT A01 26.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
245 054304002573 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/05/2004 Nữ 2 C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
246 054304000345 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 19/03/2004 Nữ 1 C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
247 054304001810 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 30/12/2004 Nữ 1 C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
248 054303000227 HUỲNH MINH THƯƠNG 30/07/2003 Nữ 2NT C00 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
249 054304000643 MAI TRÚC LAM 14/07/2004 Nữ 2NT A00 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
250 054304006936 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/08/2004 Nữ 2 A00 26.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
251 054304009813 LÊ THỊ TRÚC LY 28/10/2004 Nữ 1 C00 26.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
252 064303001312 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/11/2003 Nữ 1 A00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
253 054304002323 LÊ THỊ KIM THẢO 03/09/2004 Nữ 1 D01 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
254 054303003374 DƯƠNG THỊ YẾN NHI 17/06/2003 Nữ 1 A00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
255 026304005644 KHƯƠNG QUỲNH NHƯ 06/06/2004 Nữ 1 C00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
256 054303004081 TRẦN THỊ NHƯ Ý 22/07/2003 Nữ 1 C00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
257 054304000856 ĐỖ MỸ NHUNG 09/05/2004 Nữ 2NT A00 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
258 054304005281 TRẦN NGÔ KIM HẢO 19/11/2004 Nữ 2NT D01 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
259 054304002410 NGUYỄN NHẬT QUỲNH MAI 02/03/2004 Nữ 2NT A01 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
260 064304010390 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 04/07/2004 Nữ 1 C00 26.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
261 054304000903 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 Nữ 2NT A00 26 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
262 054304002995 HUỲNH NGỌC THẢO GIANG 19/03/2004 Nữ 2NT D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
263 054303004246 NGUYỄN THỊ ĐIỀN VI 18/09/2003 Nữ 2NT D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
264 054304002839 TRẦN THỊ NHẬT TRÂM 29/03/2004 Nữ 2 D01 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
265 054304000955 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/05/2004 Nữ 2NT C00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
266 054304008620 LÊ THỊ THÚY KIỀU 09/08/2004 Nữ 2NT C00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
267 052204000619 NGUYỄN THÁI KỲ 04/09/2004 Nam 1 A00 25.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
268 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 Nữ 1 A00 25.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
269 054304009345 PHẠM TRIỆU HOÀI THƯƠNG 25/08/2004 Nữ 2NT A01 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
270 054304005138 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 Nữ 2NT C00 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
271 054304001754 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠ 17/10/2004 Nữ 1 C00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
272 054304000177 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/09/2004 Nữ 1 D01 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
273 052304012193 BÙI ĐẶNG PHƯƠNG TRÚC 27/11/2004 Nữ 1 A00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
274 054304009786 NGUYỄN THÙY ĐOAN TRANG 02/09/2004 Nữ 1 A00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
8/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
275 054304006964 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 Nữ 2NT A00 25.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
276 054304002558 TRƯƠNG LÊ HOÀNG ANH 01/05/2004 Nữ 2 C00 25.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
277 054304001096 DƯƠNG BẢO UYÊN 10/09/2004 Nữ 2NT C00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
278 221486732 NGUYỄN THỊ LAM TƯỞNG 27/07/2000 Nữ 2NT A00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
279 221543510 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2004 Nữ 2 C00 25.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
280 054304000497 NGUYỄN NGỌC QUẾ NHƯ 13/10/2004 Nữ 2 D01 25.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
281 054304009834 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 10/11/2004 Nữ 2NT A00 25.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
282 054304009573 NGUYỄN PHƯƠNG HẠ 04/04/2004 Nữ 1 C00 25.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
283 054204000522 BÙI TRỊNH TRUNG 26/06/2004 Nam 1 A00 25.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
284 054204001772 NGÔ ĐOÀN QUANG HUY 20/12/2004 Nam 2 A00 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
285 054304000305 PHẠM THÚY QUỲNH 30/07/2004 Nữ 1 D01 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
286 054304000699 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/05/2004 Nữ 2 A01 25.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
287 049304012977 NGUYỄN THỊ LY 16/02/2004 Nữ 2NT C00 25.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
288 054304008688 NGUYỄN LÊ THẢO CHI 14/09/2004 Nữ 2 C00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
289 054304001761 PHAN THỊ THU HƯƠNG 28/05/2004 Nữ 1 A00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
290 054304003063 BÙI TRẦN NGỌC HOA 02/09/2004 Nữ 2 C00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
291 054304000292 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 02/11/2004 Nữ 1 D01 25.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
292 054304000384 NGUYỄN THỊ SANG 26/03/2004 Nữ 1 C00 24.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
293 054304000695 PHẠM THANH LUYẾN 24/01/2004 Nữ 2 A01 24.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
294 054304008502 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 27/01/2004 Nữ 2 A00 24.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
295 054304004548 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/05/2004 Nữ 2NT A00 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
296 054304002037 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 25/10/2004 Nữ 2NT D01 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
297 054304001187 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 15/03/2004 Nữ 2NT C00 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
298 064304005308 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/07/2004 Nữ 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
299 054304001734 NGUYỄN TƯỜNG VY 27/08/2004 Nữ 1 C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
300 052304001067 PHẠM HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/06/2004 Nữ 1 C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
301 221541660 TRẦN THANH TUYỀN 22/02/2004 Nữ 2 C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
302 054304001962 ĐẶNG THỊ LAN TRINH 30/01/2004 Nữ 2NT D01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
303 052304011148 HỒ XUÂN NI 23/06/2004 Nữ 2NT D01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
304 054304002017 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 14/12/2004 Nữ 2NT A01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
305 052304009097 HUỲNH ĐẶNG LY NA 03/07/2004 Nữ 2NT A00 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
306 054304000694 NGUYỄN THỊ CHÂU HUỆ 04/06/2004 Nữ 2 A00 24.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
307 054304001495 NGUYỄN HOÀNG THANH NHÃ 01/09/2004 Nữ 2 C00 24.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
308 049304011592 VÕ THỊ THU GIANG 30/01/2004 Nữ 2NT A01 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
9/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
309 054304000837 LÊ VI 12/08/2004 Nữ 2NT C00 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
310 054304006465 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 06/09/2004 Nữ 2 A01 24.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
311 054304001923 PHAN THANH THỦY 09/04/2004 Nữ 1 D01 24.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
312 054304002290 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
313 054304006120 NGUYỄN KHÁNH LY 03/05/2004 Nữ 2 A00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
314 054304009120 TRẦN VŨ MINH THƯ 30/01/2004 Nữ 2NT A00 24.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
315 054304001479 NGUYỄN THÙY HUYỀN NHA 07/05/2004 Nữ 2 C00 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
316 054304008681 NGUYỄN HOÀNG VY 13/09/2004 Nữ 2 A01 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
317 054304005157 VÕ THỊ YẾN 29/05/2004 Nữ 2 A00 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
318 054304004360 TRẦN THỊ THANH MÂY 09/02/2004 Nữ 2NT C00 24 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
319 054304009366 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/09/2004 Nữ 2 A00 23.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
320 054304002819 ĐẶNG THỊ THU YÊN 11/07/2004 Nữ 2 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
321 048304005450 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 28/09/2004 Nữ 2 D01 23.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
322 054204000286 TRẦN TƯ TOÀN 12/03/2004 Nam 2NT C00 23.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
323 054204009447 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 09/10/2004 Nam 2 D01 22.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
324 054304007935 CAO THỊ YẾN NHI 12/09/2004 Nữ 2NT C00 22.1 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
325 054304000627 LÊ THỊ HỒNG HIỀN 07/02/2004 Nữ 2NT C00 24.9 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
326 054304009735 LƯƠNG THỊ MỸ HUỆ 06/12/2004 Nữ 2 D01 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
327 054304007258 NGUYỄN THỊ XUÂN THÂN 21/04/2004 Nữ 2NT C00 25.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
328 054304002497 TRẦN BÍCH QUYÊN 30/06/2004 Nữ 2NT A00 25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
329 054304007282 TRẦN THỊ HUỆ 16/08/2004 Nữ 1 D01 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
330 054301004263 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 28/04/2001 Nữ 1 A00 26.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
331 054304007539 VĂN NGỌC KHÁNH ĐOAN 29/06/2004 Nữ 2NT D01 24.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ
332 054304000503 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 12/10/2004 Nữ 2 M09 26.97 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
333 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 Nữ 1 M09 26.77 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
334 054304001168 NGUYỄN THUỶ XUÂN TRANG 20/05/2004 Nữ 2NT M09 26.7 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
335 054304001563 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 13/08/2004 Nữ 2 M01 26.64 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
336 054304000996 LÊ HÀ THANH THUẬN 25/09/2004 Nữ 2NT M01 26.23 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
337 054304001568 NGUYỄN HUỲNH HOÀI NGỌC 10/12/2004 Nữ 2 M01 25.88 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
338 054304000387 NGUYỄN THÀNH VINH 03/06/2004 Nữ 1 M01 25.88 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
339 054304000247 HÀ TIỂU NHI 21/05/2004 Nữ 1 M01 25.75 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
340 054304002006 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 30/06/2004 Nữ 2NT M09 25.53 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
341 054304000749 VÕ THỊ KIỀU TRANG 24/03/2004 Nữ 2NT M09 25.43 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
342 054304003178 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/02/2004 Nữ 2NT M09 25.18 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
10/11
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Mã tổ
hợp
ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
HT XÉT
TUYỂN
343 054304009819 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 29/03/2004 Nữ 2 M01 23.95 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ
11/11

More Related Content

DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf

  • 1. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 1 064304011144 KPĂ H' THÚY 20/05/2004 Nữ 01 1 M01 28.38 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 2 062304007579 Y UK 09/04/2004 Nữ 01 1 M01 27.38 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 3 064304003506 RMAH NAY VĨNH TRINH 15/07/2004 Nữ 01 1 M09 26.96 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 4 064304005834 KSOR H' YÊM 27/05/2004 Nữ 01 1 M01 26.88 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 5 054304009909 HUỲNH THỊ HẬU 13/04/2004 Nữ 1 M09 26.48 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 6 054303001368 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 06/10/2003 Nữ 2NT M09 25.76 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 7 231458786 RAH LAN H' A 14/04/2004 Nữ 01 1 M01 25.75 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 8 064302009488 KSOR H' SOÁT 23/10/2002 Nữ 01 1 M01 25.63 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 9 054304000652 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 15/06/2004 Nữ 2NT M01 25.51 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 10 231456191 RAHLAN H'ZA LIN 23/02/2004 Nữ 01 1 M09 25.51 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 11 054304002715 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 25/08/2004 Nữ 2NT M09 24.59 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 12 054303000331 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 03/06/2003 Nữ 2NT M09 24.53 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 13 054304005273 NGUYỄN DƯƠNG LỆ THU THƠM 16/10/2004 Nữ 2NT M09 24.50 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 14 054304006359 TRƯƠNG MINH THI 02/12/2004 Nữ 2 M09 24.28 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 15 064304003739 KSOR H' LIN 25/08/2004 Nữ 01 1 M01 24.25 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 16 054304000157 PHẠM THỊ MỘNG QUỲNH 29/10/2004 Nữ 2NT M09 24.15 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 17 054304001513 HỒ NHƯ Ý 07/08/2004 Nữ 2 M09 24.10 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 18 054304007484 LƯƠNG HƯƠNG QUỲNH 20/01/2004 Nữ 2 M01 23.88 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 19 054304006836 TRẦN YẾN NHI 02/11/2004 Nữ 2NT M09 23.83 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 20 054304001520 LÊ THỊ KIỀU MY 16/05/2004 Nữ 2 M09 23.47 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm thi THTP 21 054304002057 ĐẶNG MỸ HẠNH 15/06/2004 Nữ 2NT A00 24.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 22 064303005773 KIỀU THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/2003 Nữ 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 23 064304005805 KSOR H' RƯƠNG 16/06/2004 Nữ 01 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 24 054304001252 LÊ MO THỊ THẢO 06/09/2004 Nữ 01 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 25 064304005313 RCǑM H' DIỆU 06/03/2004 Nữ 01 1 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 26 054304000119 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/02/2004 Nữ 1 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 27 054304009779 LƯƠNG LAN ANH 10/05/2004 Nữ 2 A01 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 28 040303006642 NGUYỄN THỊ QUỲNH 03/07/2003 Nữ 1 C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 29 058304000679 PHÚ MỸ HƯNG 16/09/2004 Nữ 01 1 C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 30 064303005178 HOÀNG KIM 20/12/2003 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 31 064303004493 RCOM H' TRANG 23/03/2003 Nữ 01 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN MÃ TRƯỜNG: DPY DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2022 (Đợt 1) 1/11
  • 2. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 32 064304004435 TRẦN HỒNG HOA 02/01/2004 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 33 054304006206 TRẦN THỊ KIM THƯƠNG 05/04/2004 Nữ 2NT A00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 34 054304009575 ĐẶNG VÕ NGUYÊN HỒNG 15/12/2004 Nữ 2 A01 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 35 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 Nam 2 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 36 066304002072 TRẦN NGUYỄN NGÂN TÂM 11/11/2004 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 37 052304005467 TRỊNH THỊ KHÁNH LY 03/07/2004 Nữ 2 A00 23.6 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 38 052304000431 TRẦN THỊ THU THẢO 17/06/2004 Nam 1 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 39 064304000555 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THY 09/09/2004 Nữ 1 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 40 054304000731 PHAN THỊ ANH THƯ 31/01/2004 Nữ 2 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 41 052304005398 TRẦN NGUYỄN MINH HIỀN 23/04/2004 Nữ 2 A00 23.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 42 048304007990 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/01/2004 Nữ 2 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 43 052194019372 PHẠM THỊ LOAN 02/10/1994 Nữ 1 A00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 44 064304007411 ALÊ H' BINH 23/04/2004 Nữ 01 1 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 45 064304000321 DƯ THỊ KHÁNH LIÊN 04/04/2004 Nữ 1 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 46 054304004928 TRƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 06/12/2004 Nữ 2NT C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 47 054304000549 ĐẶNG HUYỀN ANH 18/10/2004 Nữ 2 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 48 054304005430 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/02/2004 Nữ 2 D01 23.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 49 054304002496 ĐẶNG THỊ QUỲNH TRÂM 17/04/2004 Nữ 2NT D01 23.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 50 042304009891 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 28/02/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 51 052304001389 TRẦN THỊ DIỄM QUYÊN 14/04/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 52 066304000567 ĐỖ THỊ CẨM LY 19/01/2004 Nữ 1 D01 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 53 064304003736 NAY H' PHƯƠNG 02/10/2004 Nữ 01 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 54 064304015856 ĐỖ THỊ MỸ HẰNG 12/11/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 55 054304003218 PHẠM THỊ BÍCH QUYÊN 17/10/2004 Nữ 2NT A00 22.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 56 054304008367 VĂN THỊ NHƯ QUỲNH 30/09/2004 Nữ 2 A01 22.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 57 045304006662 HỒ NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 22/06/2004 Nữ 2NT C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 58 064204010493 NGUYỄN VĂN BÌNH 18/04/2004 Nam 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 59 054304006328 LƯU NGUYỄN HOÀNG MỸ 09/07/2004 Nữ 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 60 064304000448 TRẦN NGUYỄN NGỌC HÂN 18/11/2004 Nữ 1 D01 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 61 064204001045 ĐỖ PHẠM MINH TUẤN 04/06/2004 Nam 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 62 064304003263 TRƯƠNG THỊ MỴ CHI 10/03/2004 Nữ 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 63 054304008408 PHẠM ÁNH SANG 12/02/2004 Nữ 2NT C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 64 054304002696 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27/04/2004 Nữ 2NT A01 22.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 65 064303002656 RCOM H' TRINH 26/06/2003 Nữ 01 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 66 054304001712 TRẦN NHẬT KHUYÊN 29/09/2004 Nữ 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 67 054304004259 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 09/12/2004 Nữ 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 2/11
  • 3. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 68 054304001460 ĐINH LÊ THÙY YẾN NHI 17/08/2004 Nữ 2 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 69 231292621 ĐINH GIANG H-YẾN 27/06/2001 Nữ 01 1 D01 22.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 70 054304003083 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 21/11/2004 Nữ 2 D01 22.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 71 054204002875 NGUYỄN CÔNG HẬU 15/10/2004 Nam 2NT A00 22.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 72 054304001931 VÕ THANH TRÚC LY 04/05/2004 Nữ 2NT A00 22.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 73 052304001229 TRẦN HỒ BẢO TRÂN 09/11/2004 Nữ 1 D01 22.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 74 052204000949 PHÙNG HƯNG 10/03/2004 Nữ 1 A01 22.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 75 024304001570 NGUYỄN THỊ MAI OANH 04/04/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 76 064204009736 ALÊ ĐOÀN PHI 06/01/2004 Nam 01 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 77 052302011593 LÊ THỊ CẨM NHUNG 25/12/2002 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 78 054304002648 PHẠM HỒNG HOA 09/02/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 79 054304008162 TRẦN NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/11/2004 Nữ 2NT C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 80 054304003205 NGUYỄN VŨ HOÀI TRÚC 09/10/2004 Nữ 2 D01 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 81 052304011785 NGUYỄN THANH NGÂN 10/03/2004 Nữ 2NT D01 22.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 82 048304003343 LÊ THỊ BÍCH KHUÊ 15/08/2004 Nữ 3 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 83 064304002537 KSOR H' NGÉ 08/10/2004 Nữ 01 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 84 064304007922 VŨ THỊ TÌNH 03/10/2004 Nữ 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 85 064303000318 NGUYỄN THỊ THU 12/02/2003 Nữ 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 86 054304002608 NGUYỄN THỊ THANH KIỀU 12/08/2004 Nữ 2 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 87 054304007970 NGUYỄN THU PHƯƠNG 30/03/2004 Nữ 2NT C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 88 054304004134 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN 13/06/2004 Nữ 2 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 89 027304002583 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 05/02/2004 Nữ 2NT A00 21.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 90 066204001806 TRẦN TIẾN 20/10/2004 Nam 1 A00 21.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 91 051304006031 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 10/03/2004 Nữ 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 92 052304001938 VÕ THỊ MỸ HẠNH 24/02/2004 Nữ 2NT C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 93 064303002777 KSOR HẬU 15/05/2003 Nữ 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 94 064204001466 KSOR TÂN 24/12/2004 Nam 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 95 231455397 NAY H' CHUIN 14/04/2004 Nữ 01 1 A00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 96 066304016826 NGUYỄN THỊ THẢO VY 30/10/2004 Nữ 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 97 058304000222 VẠN THỊ THANH TRÀ 12/04/2004 Nữ 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 98 068304010831 HUỲNH BẠCH ANH THƯ 19/02/2004 Nữ 1 A00 21.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm thi THTP 99 221397066 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 02/11/1996 Nam 2 A00 26.3 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP 100 054303003210 BIỆN MỸ VIÊN 24/03/2003 Nữ 2NT B00 25.1 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP 101 077204005180 NGUYỄN QUỐC TRUNG 22/02/2004 Nam 1 A00 23.95 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP 102 054204009093 HOA ANH TÍNH 16/03/2004 Nam 2NT A00 23.8 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP 103 058304000768 HÁN NỮ HOÀI BĂNG 14/05/2004 Nữ 01 1 B00 23.8 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP 3/11
  • 4. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 104 052304000411 TRẦN THỊ NHƯ NGUYỆT 07/02/2004 Nữ 1 A01 23.4 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP 105 064204006667 LÊ TRỌNG AN 03/01/2004 Nam 1 A01 23.25 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP 106 056204001561 LÊ TUẤN KHANH 18/11/2004 Nam 2 A00 23.2 7140209 Sư phạm Toán học Điểm thi THTP 107 042304000362 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/08/2004 Nữ 1 A00 21.3 7140210 Sư phạm Tin học Điểm thi THTP 108 054304001243 HVING H PHƯƠNG 11/06/2004 Nữ 01 1 C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP 109 056302011826 TRƯƠNG NGUYỄN ÁNH HUỆ 15/10/2002 Nữ 1 C00 26.00 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP 110 054304000850 PHẠM LÊ MINH THƯ 01/01/2004 Nữ 2NT C00 25.5 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP 111 221493409 BÙI NAM TRÂN 29/08/2001 Nữ 3 D14 22.85 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP 112 054304004888 TRẦN THỊ MỸ TRINH 17/01/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP 113 054204000335 NGUYỄN THỊNH 19/01/2004 Nam 2NT C00 20.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP 114 054304008837 CAO THỊ HOÀI NGỌC 20/01/2004 Nữ 2 D14 20.35 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP 115 054304005927 HỒ NGUYỄN HỒNG THU 20/06/2004 Nữ 2 C00 19.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm thi THTP 116 054304002053 TRẦN THỊ MINH TÍNH 16/12/2004 Nữ 1 D14 29.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 117 054304009296 TRẦN DƯƠNG ÁNH TUYẾT 01/07/2004 Nữ 2 D14 27.85 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 118 054304007980 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 05/01/2004 Nữ 2 D10 27.35 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 119 054304001375 TRẦN THỊ THU THANH 15/02/2004 Nữ 1 D01 27.35 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 120 054304000539 TRẦN THỊ MINH TRANG 02/12/2004 Nữ 2 D01 26.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 121 054204005244 LÊ BẰNG PHONG 30/04/2004 Nam 2 A01 26.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 122 054304008157 LƯU THỊ THANH THỦY 16/09/2004 Nữ 1 A01 26.65 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 123 054304008738 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 01/03/2004 Nữ 2 A01 26.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 124 054304007064 BÙI THÚY NGA 23/09/2004 Nữ 2 D10 26.35 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 125 054204008736 TRẦN GIA KIỆT 10/02/2004 Nam 2 D10 26.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 126 054203000990 LÊ MINH TIẾN 23/03/2003 Nam 2NT D10 25.90 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 127 054303001710 TRƯƠNG THỊ XUÂN ĐÔNG 19/12/2003 Nữ 2 D10 25.75 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 128 054304008397 TRƯƠNG THỊ MINH DIỆN 21/06/2004 Nữ 2 D10 25.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 129 054304007056 PHẠM THỊ CẨM DUYÊN 16/05/2004 Nữ 2NT D14 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 130 054301000824 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 16/04/2001 Nữ 2 D10 24.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 131 054304007681 LÊ TRẦN TIỂU GIANG 19/06/2004 Nữ 2 D10 24.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 132 054304001621 TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN 01/02/2004 Nữ 2 D14 24.85 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 133 054304000532 THIỀU KHÁNH LINH 29/04/2004 Nữ 2 A01 24.55 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 134 054204001688 TRÀ DUY BẢO 15/11/2004 Nam 2 A01 24.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 135 054303007570 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MY 26/08/2003 Nữ 2 D10 24.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 136 054304004710 PHAN MINH TUYỀN 28/01/2004 Nữ 2NT D10 24.20 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 137 054304008440 NGÔ THÚY TIÊN 16/09/2004 Nữ 2 D14 24.15 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 138 054304006471 LƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 08/12/2004 Nữ 2 D10 23.95 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 4/11
  • 5. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 139 054304002336 LÊ THÙY DƯƠNG 14/11/2004 Nữ 2 D10 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 140 054304010362 NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG 03/06/2004 Nữ 1 A01 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 141 054304006385 VÕ TRẦN TUYẾT HA 12/09/2004 Nữ 2 D10 23.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 142 054303001695 LÊ THỊ THANH LAM 10/12/2003 Nữ 2 D10 22.85 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 143 054304008772 ĐỖ THỊ LƯU QUYẾN 05/01/2004 Nữ 2 D01 22.55 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 144 054203000732 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 17/12/2003 Nam 2NT D10 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 145 054304001157 ĐẶNG THỊ THU THẢO 23/06/2004 Nữ 1 D10 22.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 146 054304008335 PHẠM HOÀI THƯ 15/01/2004 Nữ 2 D14 22.45 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 147 054304000803 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN 26/02/2004 Nữ 2NT A01 22.40 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 148 054304008393 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 24/10/2004 Nữ 2 D01 22.25 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 149 054304006190 LÊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 03/06/2004 Nữ 2 D14 21.75 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 150 054304008333 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 30/03/2004 Nữ 2 D01 21.35 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 151 054303007106 HUỲNH THỊ TRÚC CHI 12/06/2003 Nữ 2 D10 21.15 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 152 054304001875 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 29/01/2004 Nữ 2NT D01 20.50 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 153 221533786 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/2002 Nữ 2NT D01 20.30 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 154 054304002285 LÊ NGỌC YẾN NHI 13/05/2004 Nữ 2 D10 20.15 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 155 054204010714 HUỲNH MINH TRIỂN 20/03/2004 Nam 2 D10 19.55 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 156 054204000464 PHẠM NHẬT PHI 18/01/2004 Nam 2 D10 19.15 7220201 Ngôn ngữ Anh Điểm Học bạ 157 054303001294 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 10/06/2003 Nữ 2NT D01 23.9 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ 158 054304002693 HUỲNH THỊ MINH TRIẾT 18/10/2004 Nữ 2NT C00 23.5 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ 159 054304001150 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 24/04/2004 Nữ 1 C00 23.15 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ 160 054204002691 LÊ HOÀNG THÁI 25/04/2004 Nam 2 D01 22.55 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ 161 054204007603 ĐOÀN NGỌC TÚ 12/12/2004 Nam 2NT C00 22.3 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ 162 064304012942 LÊ QUỲNH NHƯ 24/11/2004 Nữ 1 D01 21.95 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ 163 221526505 PHẠM NGUYỄN THANH NHÂN 06/03/2004 Nữ 2NT C00 20.7 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ 164 054304007481 NGUYỄN BẢO TRÂN 17/12/2004 Nữ 2 C00 19.85 7310630 Việt Nam học Điểm Học bạ 165 054204001416 NAY Y KHANH 15/05/2004 Nam 01 1 A00 26.35 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 166 054204005543 ĐẶNG TRIỆU CHÍNH 23/05/2004 Nam 2 A01 26.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 167 054204000131 NGUYỄN THANH PHONG 14/04/2004 Nam 2 D01 25.95 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 168 054304000312 PHẠM THANH HÀ 23/08/2004 Nữ 1 A00 25.75 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 169 054204009685 HUỲNH TRƯƠNG KHƯƠNG 25/08/2004 Nam 2 A00 25.65 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 170 054204000339 PHẠM XUÂN TÌNH 07/08/2004 Nam 1 A00 25.15 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 171 054204001608 LÊ KIM TÀI 24/04/2004 Nam 2 A00 25.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 172 054204010884 HUỲNH THANH TÀI 25/08/2004 Nam 2 A00 24.45 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 5/11
  • 6. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 173 054204010763 BÙI KIM CHÍNH 08/10/2004 Nam 2 A00 24.15 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 174 054304008323 A LÊ H THÚY 04/11/2004 Nữ 01 1 D01 24.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 175 054204009061 LÊ VÕ TUẤN KIỆT 06/11/2004 Nam 1 A01 23.85 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 176 054204007518 NGUYỄN ĐỖ GIA HUY 02/07/2004 Nam 2 A01 23.45 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 177 054204007347 NGUYỄN CHÂU ĐẠT 01/01/2004 Nam 2 A00 22.65 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 178 054204002650 NGUYỄN PHƯỚC BẢO 19/06/2004 Nam 2 A00 22.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 179 054204001154 MẠNH THÀNH PHÁT 17/11/2004 Nam 1 D01 22.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 180 054202000460 NGUYỄN TRÙNG KHÁNH 08/04/2002 Nam 2 A01 21.95 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 181 054204008730 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/09/2004 Nam 2NT D01 21.9 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 182 054099000251 PHAN XUÂN THÌN 04/11/1999 Nam 07 2 A00 21.85 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 183 054204007018 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/06/2004 Nam 2 A00 21.75 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 184 054203002713 VĂN TẤN KING 19/03/2003 Nam 07 2 D01 21.25 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 185 054202004192 PHAN NHẤT KHA 08/05/2002 Nam 2 A00 21.25 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 186 054204001153 ĐÀO ANH HẬU 09/09/2004 Nam 1 A00 21.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 187 052303000319 ĐỖ THỊ CÚC HUỆ 12/11/2003 Nữ 1 A00 21.05 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 188 054098006973 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/08/1998 Nam 1 A00 20.95 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 189 054304008325 TRẦN THỊ KIM LƯU 18/09/2004 Nữ 07 2 D01 20.25 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 190 054204002536 NGUYỄN LÊ MINH QUÂN 26/08/2004 Nam 2 A00 20.15 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 191 026204005420 KIỀU VĂN TRUNG 25/08/2004 Nam 1 D01 19.85 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 192 054204001887 TRƯƠNG VĂN TOÀN 05/04/2004 Nam 2NT D01 19.8 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 193 054204010962 HỒ NGỌC MẠNH QUỲNH 06/12/2004 Nam 2 D01 19.45 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 194 054204007059 LÊ QUỐC PHONG 03/06/2004 Nam 2 D01 19.15 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 195 054204002403 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG 02/09/2004 Nam 2 D01 18.55 7480201 Công nghệ thông tin Điểm Học bạ 196 054304000521 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 15/08/2004 Nữ 2 C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ 197 054304010401 NGUYỄN HOÀNG THỤC HÂN 19/09/2004 Nữ 1 C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ 198 054304007675 HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/10/2004 Nữ 2 D01 26.45 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ 199 054304002939 HVING H CÔ 07/11/2004 Nữ 1 C00 26.45 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ 200 052304005973 ĐẶNG THỊ ANH MINH 28/10/2004 Nữ 2 C00 26.25 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ 201 054304000245 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2004 Nữ 07 2NT C00 26.2 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ 202 054304002243 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 25/02/2004 Nữ 1 C00 25.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ 203 054304002437 NGUYỄN THỊ BÌNH DÂN 08/10/2004 Nữ 2NT C00 25.4 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ 204 054304001571 HUỲNH THỊ MINH THỦY 03/10/2004 Nữ 2 C00 25.05 7140217 Sư phạm Ngữ văn Điểm Học bạ 205 054304001833 VÕ THỊ MỸ TÂM 02/10/2004 Nữ 1 A00 28.85 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 206 054304011106 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 15/11/2004 Nữ 2NT A00 28.5 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 6/11
  • 7. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 207 054204005035 BÙI TẤN LẬP 28/09/2004 Nam 2 B00 27.75 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 208 054204003286 BÙI XUÂN BÁCH 13/09/2004 Nam 2 A00 27.55 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 209 064304009839 HOÀNG HẢI YẾN 17/11/2004 Nữ 1 A00 27.25 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 210 054304002766 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 19/02/2004 Nữ 2NT D01 26.9 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 211 058304001851 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 13/12/2004 Nữ 1 A00 26.85 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 212 054304007712 NGUYỄN THỊ YẾN VY 11/04/2004 Nữ 2 A01 26.65 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 213 054304007135 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 06/01/2004 Nữ 2 A01 26.15 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 214 052304004403 CAO THỊ KIM ANH 21/03/2004 Nữ 2 A00 26.05 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 215 054304008364 TRẦN HỒNG THẮM 31/03/2004 Nữ 2 B00 25.45 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 216 054204002518 VÕ TRẦN PHƯƠNG BẮC 10/10/2004 Nam 2NT A00 25.4 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 217 054304010983 LÊ GIA PHÚC 03/01/2004 Nữ 2 B00 25.05 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 218 054304005287 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 2 A00 24.45 7140209 Sư phạm Toán học Điểm Học bạ 219 054304001756 NAY HỜ TUYẾT 16/02/2004 Nữ 01 1 C00 30.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 220 054304009983 PHẠM THỊ THU QUYÊN 17/01/2004 Nữ 2NT A00 28.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 221 054304010127 NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYÊN 28/08/2004 Nữ 2NT A01 27.9 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 222 054204000360 NGUYỄN HOÀNG VŨ 04/11/2004 Nam 1 C00 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 223 054304007878 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 22/10/2004 Nữ 2NT A00 27.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 224 054304000319 PHAN THỊ HỒNG NHI 10/12/2004 Nữ 1 A00 27.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 225 054304001132 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/08/2004 Nữ 1 A00 27.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 226 054304011071 ĐỖ TRẦN HUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2NT C00 27.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 227 054304008718 TRẦN THỊ MY NA 02/01/2004 Nữ 2 A00 27.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 228 052304000374 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/01/2004 Nữ 1 D01 27.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 229 054304004627 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRÂN 29/07/2004 Nữ 2NT A00 27.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 230 054204006083 NGUYỄN VÕ KHÁNH NGUYÊN 24/06/2004 Nam 2NT A00 27.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 231 054304001142 DƯƠNG AN NI 22/10/2004 Nữ 1 A00 27.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 232 054304005881 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 11/02/2004 Nữ 1 A00 27.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 233 054304002489 LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/2004 Nữ 2NT A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 234 054304002764 TRẦN THỊ THÚY AN 27/02/2004 Nữ 2NT A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 235 054303011375 NGUYỄN THỊ ĐANG 14/02/2003 Nữ 2NT A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 236 052303015743 NGUYỄN THỊ NƯƠNG 29/01/2003 Nữ 1 D01 27.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 237 054304010004 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/01/2004 Nữ 2 C00 26.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 238 054304000349 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/05/2004 Nữ 2NT A01 26.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 239 054304001535 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG DIỆP 21/07/2004 Nữ 2 A00 26.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 240 054304001065 TRƯƠNG THỊ TRANG 06/08/2004 Nữ 1 A00 26.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 7/11
  • 8. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 241 054304005725 HÀ MINH NHẬT VIỆT 20/12/2004 Nữ 2NT A00 26.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 242 054304000059 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 06/11/2004 Nữ 1 C00 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 243 054304000793 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 24/04/2004 Nữ 2NT C00 26.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 244 054304003048 ĐỖ NỮ QUỲNH NHƯ 16/08/2004 Nữ 2NT A01 26.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 245 054304002573 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/05/2004 Nữ 2 C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 246 054304000345 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 19/03/2004 Nữ 1 C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 247 054304001810 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 30/12/2004 Nữ 1 C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 248 054303000227 HUỲNH MINH THƯƠNG 30/07/2003 Nữ 2NT C00 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 249 054304000643 MAI TRÚC LAM 14/07/2004 Nữ 2NT A00 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 250 054304006936 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/08/2004 Nữ 2 A00 26.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 251 054304009813 LÊ THỊ TRÚC LY 28/10/2004 Nữ 1 C00 26.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 252 064303001312 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/11/2003 Nữ 1 A00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 253 054304002323 LÊ THỊ KIM THẢO 03/09/2004 Nữ 1 D01 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 254 054303003374 DƯƠNG THỊ YẾN NHI 17/06/2003 Nữ 1 A00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 255 026304005644 KHƯƠNG QUỲNH NHƯ 06/06/2004 Nữ 1 C00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 256 054303004081 TRẦN THỊ NHƯ Ý 22/07/2003 Nữ 1 C00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 257 054304000856 ĐỖ MỸ NHUNG 09/05/2004 Nữ 2NT A00 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 258 054304005281 TRẦN NGÔ KIM HẢO 19/11/2004 Nữ 2NT D01 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 259 054304002410 NGUYỄN NHẬT QUỲNH MAI 02/03/2004 Nữ 2NT A01 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 260 064304010390 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 04/07/2004 Nữ 1 C00 26.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 261 054304000903 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 Nữ 2NT A00 26 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 262 054304002995 HUỲNH NGỌC THẢO GIANG 19/03/2004 Nữ 2NT D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 263 054303004246 NGUYỄN THỊ ĐIỀN VI 18/09/2003 Nữ 2NT D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 264 054304002839 TRẦN THỊ NHẬT TRÂM 29/03/2004 Nữ 2 D01 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 265 054304000955 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/05/2004 Nữ 2NT C00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 266 054304008620 LÊ THỊ THÚY KIỀU 09/08/2004 Nữ 2NT C00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 267 052204000619 NGUYỄN THÁI KỲ 04/09/2004 Nam 1 A00 25.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 268 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 Nữ 1 A00 25.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 269 054304009345 PHẠM TRIỆU HOÀI THƯƠNG 25/08/2004 Nữ 2NT A01 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 270 054304005138 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 Nữ 2NT C00 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 271 054304001754 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠ 17/10/2004 Nữ 1 C00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 272 054304000177 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/09/2004 Nữ 1 D01 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 273 052304012193 BÙI ĐẶNG PHƯƠNG TRÚC 27/11/2004 Nữ 1 A00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 274 054304009786 NGUYỄN THÙY ĐOAN TRANG 02/09/2004 Nữ 1 A00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 8/11
  • 9. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 275 054304006964 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 Nữ 2NT A00 25.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 276 054304002558 TRƯƠNG LÊ HOÀNG ANH 01/05/2004 Nữ 2 C00 25.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 277 054304001096 DƯƠNG BẢO UYÊN 10/09/2004 Nữ 2NT C00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 278 221486732 NGUYỄN THỊ LAM TƯỞNG 27/07/2000 Nữ 2NT A00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 279 221543510 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2004 Nữ 2 C00 25.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 280 054304000497 NGUYỄN NGỌC QUẾ NHƯ 13/10/2004 Nữ 2 D01 25.55 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 281 054304009834 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 10/11/2004 Nữ 2NT A00 25.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 282 054304009573 NGUYỄN PHƯƠNG HẠ 04/04/2004 Nữ 1 C00 25.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 283 054204000522 BÙI TRỊNH TRUNG 26/06/2004 Nam 1 A00 25.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 284 054204001772 NGÔ ĐOÀN QUANG HUY 20/12/2004 Nam 2 A00 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 285 054304000305 PHẠM THÚY QUỲNH 30/07/2004 Nữ 1 D01 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 286 054304000699 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/05/2004 Nữ 2 A01 25.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 287 049304012977 NGUYỄN THỊ LY 16/02/2004 Nữ 2NT C00 25.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 288 054304008688 NGUYỄN LÊ THẢO CHI 14/09/2004 Nữ 2 C00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 289 054304001761 PHAN THỊ THU HƯƠNG 28/05/2004 Nữ 1 A00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 290 054304003063 BÙI TRẦN NGỌC HOA 02/09/2004 Nữ 2 C00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 291 054304000292 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 02/11/2004 Nữ 1 D01 25.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 292 054304000384 NGUYỄN THỊ SANG 26/03/2004 Nữ 1 C00 24.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 293 054304000695 PHẠM THANH LUYẾN 24/01/2004 Nữ 2 A01 24.95 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 294 054304008502 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 27/01/2004 Nữ 2 A00 24.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 295 054304004548 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/05/2004 Nữ 2NT A00 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 296 054304002037 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 25/10/2004 Nữ 2NT D01 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 297 054304001187 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 15/03/2004 Nữ 2NT C00 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 298 064304005308 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/07/2004 Nữ 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 299 054304001734 NGUYỄN TƯỜNG VY 27/08/2004 Nữ 1 C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 300 052304001067 PHẠM HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/06/2004 Nữ 1 C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 301 221541660 TRẦN THANH TUYỀN 22/02/2004 Nữ 2 C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 302 054304001962 ĐẶNG THỊ LAN TRINH 30/01/2004 Nữ 2NT D01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 303 052304011148 HỒ XUÂN NI 23/06/2004 Nữ 2NT D01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 304 054304002017 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 14/12/2004 Nữ 2NT A01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 305 052304009097 HUỲNH ĐẶNG LY NA 03/07/2004 Nữ 2NT A00 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 306 054304000694 NGUYỄN THỊ CHÂU HUỆ 04/06/2004 Nữ 2 A00 24.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 307 054304001495 NGUYỄN HOÀNG THANH NHÃ 01/09/2004 Nữ 2 C00 24.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 308 049304011592 VÕ THỊ THU GIANG 30/01/2004 Nữ 2NT A01 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 9/11
  • 10. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 309 054304000837 LÊ VI 12/08/2004 Nữ 2NT C00 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 310 054304006465 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 06/09/2004 Nữ 2 A01 24.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 311 054304001923 PHAN THANH THỦY 09/04/2004 Nữ 1 D01 24.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 312 054304002290 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 313 054304006120 NGUYỄN KHÁNH LY 03/05/2004 Nữ 2 A00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 314 054304009120 TRẦN VŨ MINH THƯ 30/01/2004 Nữ 2NT A00 24.2 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 315 054304001479 NGUYỄN THÙY HUYỀN NHA 07/05/2004 Nữ 2 C00 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 316 054304008681 NGUYỄN HOÀNG VY 13/09/2004 Nữ 2 A01 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 317 054304005157 VÕ THỊ YẾN 29/05/2004 Nữ 2 A00 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 318 054304004360 TRẦN THỊ THANH MÂY 09/02/2004 Nữ 2NT C00 24 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 319 054304009366 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/09/2004 Nữ 2 A00 23.85 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 320 054304002819 ĐẶNG THỊ THU YÊN 11/07/2004 Nữ 2 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 321 048304005450 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 28/09/2004 Nữ 2 D01 23.65 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 322 054204000286 TRẦN TƯ TOÀN 12/03/2004 Nam 2NT C00 23.4 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 323 054204009447 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 09/10/2004 Nam 2 D01 22.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 324 054304007935 CAO THỊ YẾN NHI 12/09/2004 Nữ 2NT C00 22.1 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 325 054304000627 LÊ THỊ HỒNG HIỀN 07/02/2004 Nữ 2NT C00 24.9 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 326 054304009735 LƯƠNG THỊ MỸ HUỆ 06/12/2004 Nữ 2 D01 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 327 054304007258 NGUYỄN THỊ XUÂN THÂN 21/04/2004 Nữ 2NT C00 25.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 328 054304002497 TRẦN BÍCH QUYÊN 30/06/2004 Nữ 2NT A00 25 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 329 054304007282 TRẦN THỊ HUỆ 16/08/2004 Nữ 1 D01 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 330 054301004263 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 28/04/2001 Nữ 1 A00 26.05 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 331 054304007539 VĂN NGỌC KHÁNH ĐOAN 29/06/2004 Nữ 2NT D01 24.7 7140202 Giáo dục Tiểu học Điểm Học bạ 332 054304000503 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 12/10/2004 Nữ 2 M09 26.97 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 333 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 Nữ 1 M09 26.77 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 334 054304001168 NGUYỄN THUỶ XUÂN TRANG 20/05/2004 Nữ 2NT M09 26.7 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 335 054304001563 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 13/08/2004 Nữ 2 M01 26.64 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 336 054304000996 LÊ HÀ THANH THUẬN 25/09/2004 Nữ 2NT M01 26.23 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 337 054304001568 NGUYỄN HUỲNH HOÀI NGỌC 10/12/2004 Nữ 2 M01 25.88 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 338 054304000387 NGUYỄN THÀNH VINH 03/06/2004 Nữ 1 M01 25.88 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 339 054304000247 HÀ TIỂU NHI 21/05/2004 Nữ 1 M01 25.75 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 340 054304002006 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 30/06/2004 Nữ 2NT M09 25.53 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 341 054304000749 VÕ THỊ KIỀU TRANG 24/03/2004 Nữ 2NT M09 25.43 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 342 054304003178 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/02/2004 Nữ 2NT M09 25.18 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 10/11
  • 11. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH HT XÉT TUYỂN 343 054304009819 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 29/03/2004 Nữ 2 M01 23.95 7140201 Giáo dục Mầm non Điểm Học bạ 11/11