Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
SlideShare a Scribd company logo
HỆ THỐNG MỤC TIÊU CÔNG TY ABC NĂM 2011 01/01/2011 Kết quả tổng thể 102,5%
VIỄN
CẢNH
Trọng
số
CHỈ TIÊU
Trọng số
chỉ tiêu
TRỌNG SỐ
CHUNG
CHỈ SỐ ĐO
2011
KẾT QUẢ
THỰC
HIỆN
% hoàn
thành KH
% hoàn
thành KH
tổng thể
Đơn
vị tính
Tần suất
theo dõi
BỘ PHẬN CHÍNH
TÀI CHÍNH (40%)
F1 Tăng doanh thu Ban Giám đốc
Tổng doanh thu trong năm 20% 8,0% 480 500 104,2% 8,3% tỷ Quý Phòng Kinh tế - Kế Hoạch
Doanh thu từ khách hàng tự tìm kiếm 20% 8,0% 120 118 98,3% 7,9% tỷ Quý Ban Giám đốc
Lợi nhuận sau thuế trong năm đạt 30% 12,0% 40 45 112,5% 13,5% tỷ Năm Ban Giám đốc
F2 Giảm chi phí sản xuất cọc
Giảm chi phí sản xuất / m dài cọc (không tính ảnh hưởng
của thời giá)
30% 12,0% 10% 10,5% 105,0% 12,6% % Phòng Kỹ thuật chất lượng
KHÁCH HÀNG (25%)
C1. Chất lượng sản phẩm
C1.1 Cải thiện chất lượng sản phẩm
Khối Sản xuất
Phòng KT Chất lượng
Tỷ lệ cọc đạt chất lượng: 25% 6,3% 99,8 99,5 99,7% 6,2% %
Khối Sản xuất
Phòng KT Chất lượng
Tăng tỷ lệ đáp ứng yêu cầu đặc biệt của các giai đoạn 15% 3,8% 90 90,5 100,6% 3,8% %
C2. Đảm bảo tiến độ
Tỷ lệ cung cấp hàng đúng tiến độ ra công trường 15% 3,8% 95 96 101,1% 3,8% %
Khối sản xuất
Phòng KTCL
Tỷ lệ hồ sơ cọc đúng tiến độ theo cọc đến công trường 10% 2,5% 97 96 99,0% 2,5% %
C3. Giá cả hợp lý Tỷ lệ chấp nhận hợp đồng do giá/ số lượng dự án vào thầu 20% 5,0% 70 71 101,4% 5,1% % Phòng Kinh tế - Kế hoạch
C4.
Xây dựng thương hiệu và
chăm sóc khách hàng
Tỷ lệ KH nhận biết ABC có sp đa dạng và dv chuyên nghiệp 15% 3,8% 80 81 101,3% 3,8% % Phòng Kinh tế - Kế hoạch
QUY TRÌNH NỘI BỘ (20%)
P1.1 Tuân thủ thực hiện 5S Tỷ lệ các tổ đội được đánh giá loại A/tháng 5% 1,0% 70 69 98,6% 1,0% %
P1.2
Xây dựng Hệ thống thông tin
quản trị nội bộ
Triển khai hệ thống thông tin quản trị 10% 2,0% 31-Thg3 30-Thg4 66,3% 1,3% Phòng TC Hành chính
P1.3
Hợp lý hóa nguồn nhân lực của
các phòng
Xây dựng định biên chuẩn phù hợp thực tế của các phòng 5% 1,0% 31-Thg3 31-Thg3 100,0% 1,0% Phòng TC Hành chính
P1.4 Kỹ năng làm việc
Tỷ lệ cán bộ nhân viên lập kế hoạch, cập nhật thông tin, báo
cáo đúng định kỳ
5% 1,0% 90 88 97,8% 1,0% % Phòng TC Hành chính
P2. Hệ thống cung ứng
P2.1 Nguồn cung cấp
Số lượng các ncc cho mỗi nvl đầu vào tăng thêm so với năm
trước
10% 2,0% 3 3 100,0% 2,0% NCC Phòng Cung tiêu
P2.2 Tiến độ mua hàng
Tỷ lệ các yêu cầu nvl và phụ tùng được đáp ứng đúng tiến
độ
5% 1,0% 98 87,8 89,6% 0,9% % Phòng Cung tiêu
P2.3 Quy trình mua sắm Số giao dịch mua sắm thực hiện đúng quy trình mua sắm 10% 2,0% 100 95 95,0% 1,9% % Phòng Cung tiêu
P3.1
Quy trình đảm bảo chất
lượng hiệu quả
Ban hành quy trình đảm bảo chất lượng 5% 1,0% 30-Thg6 30-Thg5 117,2% 1,2%
Số lần vi phạm quy trình đảm bảo chất lượng trong năm
không nhiều hơn
5% 1,0% 60 55 108,3% 1,1%
Biên
bản
P3.2 Hợp lý hóa sử dụng nhân lực Tỷ lệ cán bộ CNV bỏ việc không vì lý do sức khỏe/quý 5% 1,0% 3 2 133,3% 1,3% % Khối sản xuất
P3.3 Quản lý thiết bị hiệu quả
Thời gian chờ tối đa trong ca sản xuất 7% 1,4% 10 9 110,0% 1,5% Phút
Số giờ tối đa máy dừng để sửa chữa ảnh hưởng đến tiến độ
sản xuất trong 01 tháng:
8% 1,6% 3 2 133,3% 2,1% Giờ Phòng QLý TB
P4.1
Xây dựng cơ sở dữ liệu khách
hàng
CSDL khách hàng áp dụng CSKH 7% 1,4% 30-Thg6 11-Thg7 93,9% 1,3% P Kinh tế Kế hoạch
P4.2
Thực hiện chương trình chăm
sóc khách hàng trong năm
Tổ chức hội nghị Khách hàng hàng năm 8% 1,6% 2 2 100,0% 1,6% Lần P Kinh tế Kế hoạch
HỌC HỎI VÀ PHÁT TRIỂN (15%)
L1. Đào tạo đội ngũ cán bộ công nhân viên
Tỷ lệ người đủ năng lực làm việc tại vị trí chính được phân
công
15% 2,3% 100 96 96,0% 2,2% %
Tỷ lệ ngưởi đủ năng lực làm việc tại 2 vị trí khác trong tổ đội
làm việc
15% 2,3% 40 42 105,0% 2,4% %
PHÁTTRIỂN(15%)QUYTRÌNHNỘIBỘ(20%)
P1. Quy trình đổi mới:
P3. Quy trình sản xuất
15%
MỤC TIÊU CHUNG
KHÁCHHÀNG(25%)TÀICHÍNH(40%)
P4. Quản trị khách hàng
40%25%20%
Số lượt vi phạm nội quy, quy chế công ty trong tháng không
quá
15% 2,3% 30 20 133,3% 3,0% Lượt Các bộ phận
Tỷ lệ nhân viên sử dụng các công cụ quản lý thời gian để
thực hiện công việc
15% 2,3% 75 76 101,3% 2,3% % Các bộ phận
Số lượt tổ chức hoạt động tập thể 15% 2,3% 10 10 100,0% 2,3% Lượt
Tỷ lệ người tham gia các hoạt động tập thể 10% 1,5% 60 60 100,0% 1,5% %
Tỷ lệ cán bộ quản lý đạt chuẩn 15% 2,3% 60 60 100,0% 2,3% % Ban giám đốc
HỌCHỎIVÀPHÁTTRI
L2. Văn hóa Doanh nghiệp (Tuân thủ,
L3. Xây dựng đội ngũ lãnh đạo
15%

More Related Content

Giới thiệu về BSC

  • 1. HỆ THỐNG MỤC TIÊU CÔNG TY ABC NĂM 2011 01/01/2011 Kết quả tổng thể 102,5% VIỄN CẢNH Trọng số CHỈ TIÊU Trọng số chỉ tiêu TRỌNG SỐ CHUNG CHỈ SỐ ĐO 2011 KẾT QUẢ THỰC HIỆN % hoàn thành KH % hoàn thành KH tổng thể Đơn vị tính Tần suất theo dõi BỘ PHẬN CHÍNH TÀI CHÍNH (40%) F1 Tăng doanh thu Ban Giám đốc Tổng doanh thu trong năm 20% 8,0% 480 500 104,2% 8,3% tỷ Quý Phòng Kinh tế - Kế Hoạch Doanh thu từ khách hàng tự tìm kiếm 20% 8,0% 120 118 98,3% 7,9% tỷ Quý Ban Giám đốc Lợi nhuận sau thuế trong năm đạt 30% 12,0% 40 45 112,5% 13,5% tỷ Năm Ban Giám đốc F2 Giảm chi phí sản xuất cọc Giảm chi phí sản xuất / m dài cọc (không tính ảnh hưởng của thời giá) 30% 12,0% 10% 10,5% 105,0% 12,6% % Phòng Kỹ thuật chất lượng KHÁCH HÀNG (25%) C1. Chất lượng sản phẩm C1.1 Cải thiện chất lượng sản phẩm Khối Sản xuất Phòng KT Chất lượng Tỷ lệ cọc đạt chất lượng: 25% 6,3% 99,8 99,5 99,7% 6,2% % Khối Sản xuất Phòng KT Chất lượng Tăng tỷ lệ đáp ứng yêu cầu đặc biệt của các giai đoạn 15% 3,8% 90 90,5 100,6% 3,8% % C2. Đảm bảo tiến độ Tỷ lệ cung cấp hàng đúng tiến độ ra công trường 15% 3,8% 95 96 101,1% 3,8% % Khối sản xuất Phòng KTCL Tỷ lệ hồ sơ cọc đúng tiến độ theo cọc đến công trường 10% 2,5% 97 96 99,0% 2,5% % C3. Giá cả hợp lý Tỷ lệ chấp nhận hợp đồng do giá/ số lượng dự án vào thầu 20% 5,0% 70 71 101,4% 5,1% % Phòng Kinh tế - Kế hoạch C4. Xây dựng thương hiệu và chăm sóc khách hàng Tỷ lệ KH nhận biết ABC có sp đa dạng và dv chuyên nghiệp 15% 3,8% 80 81 101,3% 3,8% % Phòng Kinh tế - Kế hoạch QUY TRÌNH NỘI BỘ (20%) P1.1 Tuân thủ thực hiện 5S Tỷ lệ các tổ đội được đánh giá loại A/tháng 5% 1,0% 70 69 98,6% 1,0% % P1.2 Xây dựng Hệ thống thông tin quản trị nội bộ Triển khai hệ thống thông tin quản trị 10% 2,0% 31-Thg3 30-Thg4 66,3% 1,3% Phòng TC Hành chính P1.3 Hợp lý hóa nguồn nhân lực của các phòng Xây dựng định biên chuẩn phù hợp thực tế của các phòng 5% 1,0% 31-Thg3 31-Thg3 100,0% 1,0% Phòng TC Hành chính P1.4 Kỹ năng làm việc Tỷ lệ cán bộ nhân viên lập kế hoạch, cập nhật thông tin, báo cáo đúng định kỳ 5% 1,0% 90 88 97,8% 1,0% % Phòng TC Hành chính P2. Hệ thống cung ứng P2.1 Nguồn cung cấp Số lượng các ncc cho mỗi nvl đầu vào tăng thêm so với năm trước 10% 2,0% 3 3 100,0% 2,0% NCC Phòng Cung tiêu P2.2 Tiến độ mua hàng Tỷ lệ các yêu cầu nvl và phụ tùng được đáp ứng đúng tiến độ 5% 1,0% 98 87,8 89,6% 0,9% % Phòng Cung tiêu P2.3 Quy trình mua sắm Số giao dịch mua sắm thực hiện đúng quy trình mua sắm 10% 2,0% 100 95 95,0% 1,9% % Phòng Cung tiêu P3.1 Quy trình đảm bảo chất lượng hiệu quả Ban hành quy trình đảm bảo chất lượng 5% 1,0% 30-Thg6 30-Thg5 117,2% 1,2% Số lần vi phạm quy trình đảm bảo chất lượng trong năm không nhiều hơn 5% 1,0% 60 55 108,3% 1,1% Biên bản P3.2 Hợp lý hóa sử dụng nhân lực Tỷ lệ cán bộ CNV bỏ việc không vì lý do sức khỏe/quý 5% 1,0% 3 2 133,3% 1,3% % Khối sản xuất P3.3 Quản lý thiết bị hiệu quả Thời gian chờ tối đa trong ca sản xuất 7% 1,4% 10 9 110,0% 1,5% Phút Số giờ tối đa máy dừng để sửa chữa ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất trong 01 tháng: 8% 1,6% 3 2 133,3% 2,1% Giờ Phòng QLý TB P4.1 Xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng CSDL khách hàng áp dụng CSKH 7% 1,4% 30-Thg6 11-Thg7 93,9% 1,3% P Kinh tế Kế hoạch P4.2 Thực hiện chương trình chăm sóc khách hàng trong năm Tổ chức hội nghị Khách hàng hàng năm 8% 1,6% 2 2 100,0% 1,6% Lần P Kinh tế Kế hoạch HỌC HỎI VÀ PHÁT TRIỂN (15%) L1. Đào tạo đội ngũ cán bộ công nhân viên Tỷ lệ người đủ năng lực làm việc tại vị trí chính được phân công 15% 2,3% 100 96 96,0% 2,2% % Tỷ lệ ngưởi đủ năng lực làm việc tại 2 vị trí khác trong tổ đội làm việc 15% 2,3% 40 42 105,0% 2,4% % PHÁTTRIỂN(15%)QUYTRÌNHNỘIBỘ(20%) P1. Quy trình đổi mới: P3. Quy trình sản xuất 15% MỤC TIÊU CHUNG KHÁCHHÀNG(25%)TÀICHÍNH(40%) P4. Quản trị khách hàng 40%25%20%
  • 2. Số lượt vi phạm nội quy, quy chế công ty trong tháng không quá 15% 2,3% 30 20 133,3% 3,0% Lượt Các bộ phận Tỷ lệ nhân viên sử dụng các công cụ quản lý thời gian để thực hiện công việc 15% 2,3% 75 76 101,3% 2,3% % Các bộ phận Số lượt tổ chức hoạt động tập thể 15% 2,3% 10 10 100,0% 2,3% Lượt Tỷ lệ người tham gia các hoạt động tập thể 10% 1,5% 60 60 100,0% 1,5% % Tỷ lệ cán bộ quản lý đạt chuẩn 15% 2,3% 60 60 100,0% 2,3% % Ban giám đốc HỌCHỎIVÀPHÁTTRI L2. Văn hóa Doanh nghiệp (Tuân thủ, L3. Xây dựng đội ngũ lãnh đạo 15%