漢越音
- 鬀:thế
- 鬄:thích, thế
- 切:thế, thiết
- 漆:thế, tất
- 𠀍:thế
- 砌:xế, thế, thiết
- 沏:thế, thiết
- 涕:thế
- 丗:tạp, thế
- 世:thế
- 薙:trĩ, thế
- 𩮜:thế
- 洟:di, thế
- 鮜:thế
- 㬱:thế
- 貰:thế, thải
- 贳:thế
- 妻:thê, thế
- 㔺:thế
- 势:thế
- 达:đạt, thế
- 剃:thế
- 睇:thê, đê, đệ, thế
- 屉:thế
- 卋:thế
- 棣:lệ, đại, đệ, thế
- 青:thanh, tịnh, thế
- 剔:dịch, dị, thế
- 齛:tiết, thế
- 屜:tiếp, thế
- 僣:tiếm, thế, thiết
- 勢:thế
- 揥:đế, thế
- 跩:duệ, thế
- 髢:thế
- 埶:nghệ, thế
- 𥉻:thế
- 裼:thích, tích, thế
- 替:thế
(常用字)
喃字
- 鬀:thế
- 鬄:thế, thích
- 砌:thế
- 沏:riết, thế, thiết
- 涕:thế, thía
- 丗:thay, thế
- 世:thé, thá, thay, thế, thể
- 薙:thế
- 渫:tiết, thế
- 貰:thại, thế, thời, thởi
- 贳:thế
- 妻:thê, thế
- 势:thế
- 达:đạt, thế, đặt
- 剃:thí, thế
- 屉:thế
- 卋:thế
- 剔:dịch, thế, tích
- 齛:thế
- 屜:thế
- 勢:thế, thể
- 揥:đế, thế
- 埶:thế, nghệ, đệm
- 裼:tễ, thế, tích
- 替:thế
- 體:thấy, thế, thể
Template:越參/the
漢字:薙 髢 鬀 體 𥉻 屜 跩 鮜 裼 剃 妻 势 𠀍 切 睇 勢 屉 棣 洟 僣 埶 卋 揥 㔺 𩮜 漆 替 丗 貰 涕 鬄 贳 青 剔 世 渫 㬱 达 沏 砌 齛
- 如此,这样
- [替] 抵押,替代
- [世] 世
- [勢] 势