nghĩa
Vietnamese
editAlternative forms
edit- (South Central Vietnam, Southern Vietnam, likely obsolete) ngãi
Etymology
editSino-Vietnamese word from 義. An early Sino-Vietnamese reading (ESV); the more regular reading would be nghị. Compare also Quảng Ngãi.
Pronunciation
editNoun
edit- (semantics) a meaning; a sense
- […] nghĩa là gì? ― What does […] mean?
- theo nghĩa xấu ― in the pejorative sense
- Nếu từ này có nghĩa xấu, tôi sẽ không bao giờ dùng nó nữa.
- If this word is pejorative, I will never use it again.
- (literary) morality, decency
- Con hổ có nghĩa ― The Moral Tiger (the folkloric tiger who upheld morality by gratefully returning favors to gracious human benefactors)
Derived terms
editDerived terms
- ân nghĩa
- bất nghĩa
- bội nghĩa
- cắt nghĩa
- chính nghĩa
- chủ nghĩa
- chuyển nghĩa
- chữ nghĩa
- công nghĩa
- danh nghĩa
- diễn nghĩa
- đa nghĩa
- đại nghĩa
- đạo nghĩa
- đền ơn đáp nghĩa
- định nghĩa
- đồng nghĩa
- giả nhân giả nghĩa
- giải nghĩa
- giảng nghĩa
- hàm nghĩa
- hiếu nghĩa
- kết nghĩa
- khởi nghĩa
- kinh nghĩa
- lễ nghĩa
- nghĩa binh
- nghĩa bóng
- nghĩa bộc
- nghĩa cử
- nghĩa dũng
- nghĩa địa
- nghĩa hiệp
- nghĩa khí
- nghĩa là
- nghĩa lí
- nghĩa lý
- nghĩa nhi
- nghĩa phụ
- nghĩa quân
- nghĩa sĩ
- nghĩa thường
- nghĩa tình
- nghĩa trang
- nghĩa trọng tình thâm
- nghĩa tử là nghĩa tận
- nghĩa vụ quân sự
- ngữ nghĩa
- ngữ nghĩa học
- nhà tình nghĩa
- nhân nghĩa
- ơn cả nghĩa dày
- ơn nghĩa
- phản nghĩa
- phi nghĩa
- thích nghĩa
- thiên kinh địa nghĩa
- tiền khởi nghĩa
- tiền lương danh nghĩa
- tiết nghĩa
- tín nghĩa
- tình nghĩa
- tình sâu nghĩa nặng
- tình thâm nghĩa trọng
- tình xưa nghĩa cũ
- tổng khởi nghĩa
- trả nghĩa
- trái nghĩa
- trọng nghĩa khinh tài
- trung nghĩa
- tụ nghĩa
- từ đồng nghĩa
- từ phản nghĩa
- từ trái nghĩa
- tựu nghĩa
- vô nghĩa
- ý nghĩa