Category:Vietnamese literary terms
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms whose usage is typically restricted to works of literature.
The following label generates this category: literary
(alias bookish
)edit. To generate this category using one of these labels, use {{lb|vi|label}}
.
- Category:Vietnamese poetic terms: Vietnamese terms whose usage is typically restricted to works of poetry.
Jump to: Top – A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has only the following subcategory.
P
- Vietnamese poetic terms (0 c, 9 e)
Pages in category "Vietnamese literary terms"
The following 200 pages are in this category, out of 758 total.
(previous page) (next page)A
B
- bá vương
- bạch thỏ
- ban mai
- ban trưa
- bàn thạch
- bản ngã
- bán khai
- bạn
- bạn hữu
- bàng bạc
- bàng thính
- bao
- bao dung
- báo hiệu
- bặt thiệp
- bần tiện
- bận
- bận tâm
- bất diệt
- bất hảo
- bất khả
- bất khả chiến bại
- bất khuất
- bất nhất
- bất quá
- bất tín
- bậu
- bấy giờ
- bèn
- bén mùi
- bến
- bệnh hoạn
- bi ai
- bi đát
- bì phu
- biên cương
- biển cả
- biển lận
- biến
- biến cải
- biến loạn
- biệt li
- bình
- bình chú
- bình địa
- bình nhật
- bình phục
- bình sinh
- bình thời
- bóng tròn
- bộ hành
- bộc trực
- bội phản
- bốn bể
- bỗng
- bờ bến
- bụi hồng
- buông lơi
- bút đàm
C
- ca
- ca khúc
- ca từ
- ca vũ
- cách
- cái ngàn vàng
- cam tâm
- cám dỗ
- can qua
- can trường
- Cảng Thơm
- cảnh sắc
- cảnh tỉnh
- cánh
- cảo thơm
- cáo
- cáo biệt
- cáo chung
- cáo từ
- cầm thú
- cấm địa
- cần kiệm
- cần lao
- cẩn cáo
- cận sử
- câu lưu
- câu vui
- cầu an
- cầu viện
- cha
- chàm
- chạm mặt
- chạm ngõ
- chàng
- chao ôi
- chạy giặc
- chắp nhặt
- chấp chiếm
- chi
- chỉ nam
- chỉ vẽ
- chí phải
- chí thú
- chí tôn
- chị
- chị gái
- chiếc
- chiêm bao
- chiến thuyền
- chiều tà
- chinh phạt
- chinh phụ
- chọi
- chốn
- chông gai
- chớ
- chớm
- chợt
- chu du
- chủ công
- chú
- chú dẫn
- chú mục
- chư
- chừng nào
- chứng nhân
- cỏ
- cõi
- cõi vĩnh hằng
- con
- con đỏ
- con Lạc cháu Hồng
- cô
- cổ ngữ
- cổ thụ
- cố hương
- cỗi
- cốt nhục
- cơ đồ
- cơ hàn
- cùng đường
- cuồng
- cuồng nộ
- cừ khôi
- cương vực
- cường đạo
- cưỡng hiếp
- cưu mang
- cừu địch
- cừu thị