Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Jump to content

𪣀

From Wiktionary, the free dictionary
𪣀 U+2A8C0, 𪣀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A8C0
𪢿
[U+2A8BF]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪣁
[U+2A8C1]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𪣀 (Kangxi radical 32, +4, 7 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𪣀 (transliteration needed)

  1. Nôm form of .

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[2][3] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên