Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Fausto Coppi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Fausto Coppi
Coppi at the 1952 Tour de France
Thông tin cá nhân
Họ và tênAngelo Fausto Coppi
Tên hiệuThe Heron
Il Campionissimo
(Champion of Champions)
Sinh(1919-09-15)15 tháng 9 năm 1919
Castellania, Italy
Mất2 tháng 1 năm 1960(1960-01-02) (40 tuổi)
Tortona, Italy
Chiều cao1,77 m (5 ft 9+12 in)
Cân nặng68 kg (150 lb; 10 st 10 lb)
Thông tin đội đua
Thể loạiRoad and track
Vị tríRider
Sở trườngAll-rounder
Chiến thắng chính
Grand Tours
Tour de France
General classification (1949, 1952)
Mountain classification (1949, 1952)
9 individual stages (1949-1952)
Giro d'Italia
General classification (1940, 1947, 1949, 1952, 1953)
Mountain classification (1948, 1949, 1954)
22 individual stages (1940–1955)

One-day races and Classics

Milan–San Remo (1946, 1948, 1949)
Paris–Roubaix (1950)
Giro di Lombardia (1946, 1947, 1948, 1949, 1954)
La Flèche Wallonne (1950)
Grand Prix des Nations (1946, 1947)
National Road Race Championships (1942, 1945, 1949, 1955)
Giro dell'Emilia (1941, 1947, 1948)
Giro della Romagna (1946, 1947, 1949)
Giro del Veneto (1941, 1947, 1949)
Tre Valli Varesine (1941, 1948, 1955)

Other

Hour record (1942)
Kỷ lục huy chương
Đại diện cho  Ý
Men's road bicycle racing
World Championships
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất 1953 Lugano Road race
Huy chương đồng – vị trí thứ ba 1949 Copenhagen Road race
Men's track cycling
World Championships
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất 1947 Paris Individual pursuit
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất 1949 Copenhagen Individual pursuit
Huy chương bạc – vị trí thứ hai 1948 Amsterdam Individual pursuit

Angelo Fausto Coppi (phát âm tiếng Ý: [ˈfausto ˈkɔppi]; 15 tháng 9 năm 1919   - 2 tháng 1 năm 1960) là một tay đua xe đạp người Ý, tay đua xe đạp quốc tế thống trị thế giới những năm sau Thế chiến thứ hai. Thành công của ông đã mang lại cho ông danh hiệu Il Campionissimo ("Nhà vô địch của các nhà vô địch"). Ông là một tay đua xe đạp toàn diện: ông xuất sắc trong cả leo núi và thử nghiệm thời gian, và cũng là một vận động viên chạy nước rút tuyệt vời. Ông đã giành được Giro d'Italia năm lần (1940, 1947, 1949, 1952, 1953), Tour de France hai lần (1949 và 1952), và Giải vô địch thế giới năm 1953. Các kết quả đáng chú ý khác bao gồm giành được Giro di Lombardia năm lần, Milan LB San Remo ba lần, cũng như chiến thắng tại ParisTHER Roubaix và La Flèche Wallonne và lập kỷ lục giờ (45,798 km) vào năm 1942.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]