Mamoudzou
Giao diện
Mamoudzou | |
Thành phố Mamoudzou | |
Vị trí của Mamoudzou (đỏ) tại Mayotte | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng và tỉnh hải ngoại | Mayotte |
Tổng | 3 |
Xã (thị) trưởng | Ambdilwahedou Soumaila |
Thống kê | |
Độ cao | 0–572 m (0–1.877 ft) |
Diện tích đất1 | 41,94 km2 (16,19 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 71.437 (2017) |
- Mật độ | 1.703/km2 (4.410/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 97611/ 97600 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Mamoudzou là thủ phủ của vùng hải ngoại Mayotte của Pháp, ở Ấn Độ Dương. Mamoudzou là thành phố lớn nhất ở Mayotte. Thành phố này nằm trên Grande-Terre (hay Mahoré), đảo chính của Mayotte. Thủ đô trước đây của Mayotte là Dzaoudzi nằm trên hòn đảo nhỏ Petite-Terre (hay Pamanzi), nhưng Mamoudzou đã được chọn làm thủ đô vào năm 1977. Hòn đảo này nằm trong eo biển Mozambique, giữa bắc Mozambique và nam Madagascar.
Thành phố (commune) này có 6 làng cùng khu trung tâm, cũng gọi là Mamoudzou. Các làng đó là: Kawéni, Mtsapéré, Passamainti, Vahibé, Tsoundzou I and Tsoundzou II.
Thành phố này được chia ra làm 3 tổng: Mamoudzou I, Mamoudzou II and Mamoudzou III.
Nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là dân số Mamoudzou qua các năm:
Năm | Số dân | ±% năm |
---|---|---|
1966 | 4.556 | — |
1978 | 7.798 | +4.58% |
1985 | 12.026 | +6.38% |
1991 | 20.307 | +9.12% |
1997 | 32.733 | +8.28% |
2002 | 45.485 | +6.80% |
2007 | 53.122 | +3.15% |
2012 | 57.281 | +1.52% |
2017 | 71.437 | +4.52% |
Nguồn: SPLAF (1966-2007)[1] và INSEE (2012-2017)[2][3] |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Mamoudzou. |
- Trang web chính thức (tiếng Pháp)