Royal Brunei Airlines
Giao diện
Royal Brunei Airlines | ||||
---|---|---|---|---|
| ||||
Lịch sử hoạt động | ||||
Thành lập | 18 tháng 11 năm 1974 | |||
Hoạt động | 14 tháng 5 năm 1975 | |||
Sân bay chính | ||||
Trạm trung chuyển chính | Sân bay quốc tế Brunei | |||
Thông tin chung | ||||
CTHKTX | Royal Skies | |||
Phòng chờ | Sky Lounge | |||
Công ty mẹ | Chính phủ Brunei | |||
Số máy bay | 10 | |||
Điểm đến | 16 | |||
Trụ sở chính | Bandar Seri Begawan, Brunei | |||
Nhân vật then chốt | Dato Paduka Haji Bahrin bin Abdullah (Chủ tịch)[1] Karam Chand (CEO) | |||
Trang web | www |
Royal Brunei Airlines (tiếng Mã Lai: Penerbangan DiRaja Brunei, Jawi: ﻓﻧﺭﺑﺎڠن ﺩﻴﺮﺍﺝ ﺑﺮﻮﻧﻲ), hay RBA, là hãng hàng không duy nhất của Brunei. Hãng này thuộc sở hữu 100% của chính phủ Brunei và là hãng hàng không quốc gia của Sultanate of Brunei Darussalam. Trụ sở của hãng tại sân bay quốc tế Brunei tại Berakas, ngay phía Bắc của thủ đô Bandar Seri Begawan.
Điểm đến
[sửa | sửa mã nguồn]Châu Á
[sửa | sửa mã nguồn]- Brunei
- Bandar Seri Begawan (Sân bay quốc tế Brunei) - Trụ sở chính
- Indonesia
- Malaysia
- Philippines
- Singapore
- Thái Lan
- Việt Nam
Tây Á
[sửa | sửa mã nguồn]Châu Âu
[sửa | sửa mã nguồn]Châu Đại Dương
[sửa | sửa mã nguồn]Đội bay
[sửa | sửa mã nguồn]Đội bay của Royal Brunei Airlines tính đến tháng 2 năm 2024:
Máy bay | Đang hoạt động | Đặt hàng | Số khách | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C | W | C | Tổng | ||||
Airbus A320-200 | 1 | — | 12 | 18 | 120 | 150[2] | |
Airbus A320neo | 7 | — | 12 | 18 | 120 | 150[3] | [4] |
Boeing 787-8 | 5 | — | 18 | 52 | 184 | 254[2] | |
Boeing 787-9 | — | 4[5] | TBA | ||||
Tổng cộng | 13 | 4 |
Màu sơn đặc biệt
[sửa | sửa mã nguồn]Vào năm 2014, chiếc Boeing 787-8 của Royal Brunei Airlines (số đăng ký V8-DLD) được sơn biểu trưng kỷ niệm 40 năm hoạt động của hãng hàng không ở vị trí sau cửa sau hai bên máy bay.
Đội bay cũ
[sửa | sửa mã nguồn]Royal Brunei Airlines đã sử dụng các loại máy bay sau:[6]
- Airbus A319-100
- Boeing 737-200 (gồm mẫu B737-200QC được dùng để vừa chở khách vừa chở hàng hóa)
- Boeing 727-200
- Boeing 757-200
- Boeing 767-200/200ER
- Boeing 767-300ER
- Boeing 777-200ER
- Fokker 50
- Fokker 100
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Management”. Royal Brunei Airlines. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 2 năm 2005. Truy cập ngày 7 tháng 12 năm 2010.
- ^ a b “Seat Map | Royal Brunei Airlines”. Brunei (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2020.
- ^ “Royal Brunei adds maiden A320neo”. ch-aviation.com. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Royal Brunei Airlines orders seven A320neo aircraft”. The Brunei Times. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2015.
- ^ “Royal Brunei Airlines Orders Four Boeing 787 Dreamliners”. MediaRoom. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2024.
- ^ “Royal Brunei Airlines Fleet - Airfleets aviation”. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2015.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Royal Brunei Airlines.