Saint-Wandrille-Rançon
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Saint-Wandrille-Rançon | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Seine-Maritime |
Quận | Rouen |
Tổng | Caudebec-en-Caux |
Xã (thị) trưởng | Annic Dessaux |
Thống kê | |
Độ cao | 2–122 m (6,6–400,3 ft) (bình quân 16 m (52 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 18,11 km2 (6,99 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.196 (2006) |
- Mật độ | 66/km2 (170/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 76659/ 76490 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Wandrille-Rançon là một commune là một xã thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
Huy hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]
The arms of Saint-Wandrille-Rançon are blazoned:
|
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 1061 | 1106 | 1261 | 1184 | 1151 | 1172 | 1196 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Saint-Wandrille-Rançon.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Website about the village of Saint-Wandrille-Rançon (tiếng Pháp)
- Website of the Abbey of Saint-Wandrille (tiếng Pháp)
- Saint-Wandrille-Rançon on the Quid website[liên kết hỏng] (tiếng Pháp)
Bài viết về tỉnh Seine-Maritime (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |