Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Saint-Wandrille-Rançon

Saint-Wandrille-Rançon

Saint-Wandrille-Rançon trên bản đồ Pháp
Saint-Wandrille-Rançon
Saint-Wandrille-Rançon
Vị trí trong vùng Upper Normandy
Saint-Wandrille-Rançon trên bản đồ Upper Normandy
Saint-Wandrille-Rançon
Saint-Wandrille-Rançon
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Normandie
Tỉnh Seine-Maritime
Quận Rouen
Tổng Caudebec-en-Caux
Xã (thị) trưởng Annic Dessaux
Thống kê
Độ cao 2–122 m (6,6–400,3 ft)
(bình quân 16 m (52 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 18,11 km2 (6,99 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 1.196  (2006)
 - Mật độ 66/km2 (170/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 76659/ 76490
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Saint-Wandrille-Rançon là một commune là một thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.

Huy hiệu

[sửa | sửa mã nguồn]
Arms of Saint-Wandrille-Rançon
Arms of Saint-Wandrille-Rançon

The arms of Saint-Wandrille-Rançon are blazoned:
Vert, a pall wavy argent between a mill wheel and 2 fleurs-de-lys Or.




Lịch sử dân số của Saint-Wandrille-Rançon
Năm1962196819751982199019992006
Dân số1061110612611184115111721196
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]