Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

amusant

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 17:06, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.my.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amusant
/a.my.zɑ̃/
amusants
/a.my.zɑ̃/
Giống cái amusante
/a.my.zɑ̃t/
amusantes
/a.my.zɑ̃t/

amusant /a.my.zɑ̃/

  1. (Làm cho) Vui.
    Récit amusant — câu chuyện vui

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amusant
/a.my.zɑ̃/
amusants
/a.my.zɑ̃/

amusant /a.my.zɑ̃/

  1. Cái (làm) vui.
    Rechercher l’amusant dans les arts — chuộng cái vui trong nghệ thuật

Tham khảo

[sửa]