Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

metal

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:59, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛ.tᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

metal /ˈmɛ.tᵊl/

  1. Kim loại.
  2. Đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal).
  3. (Số nhiều) Đường sắt, đường ray.
    the train leaves (turn off) the metals — xe lửa trật ray
  4. (Quân sự) Xe tăng, xe bọc thép.
  5. Thuỷ tinh lỏng.

Ngoại động từ

[sửa]

metal ngoại động từ /ˈmɛ.tᵊl/

  1. Bọc kim loại.
  2. Rải đá; rải đá sửa (một con đường).

Tham khảo

[sửa]