Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

savory

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do NDKDDBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:02, ngày 20 tháng 9 năm 2021 (top: clean up, replaced: {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} → {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}}). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

savory

  1. (Thực vật học) Rau húng, rau thơm.

Tính từ

[sửa]

savory & danh từ

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) savoury.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)