Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

Bản mẫu:eng-verb-2

Từ điển mở Wiktionary

eng-verb-2 (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn eng-verb-2s, phân từ hiện tại eng-verb-2ing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ eng-verb-2ed)