Location via proxy:   [ UP ]  
[Report a bug]   [Manage cookies]                
Bước tới nội dung

advent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæd.ˌvɛnt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

advent /ˈæd.ˌvɛnt/

  1. Sự đến, sự tới, sự xuất hiện (của một sự việc gì quan trọng).
    with the advent of the Internet — với sự xuất hiện của Internet
  2. (Advent; tôn giáo) Sự giáng sinh của Chúa Giêxu.
  3. (Advent; tôn giáo) mùa Vọng, Kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa).

Tham khảo

[sửa]