bann
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bann | bannet |
Số nhiều | bann, banner | banna, bannene |
bann gđ
- (Tôn) Sự trục xuất, khai trừ khỏi giáo hội.
- å lyse noen i bann — (Tôn) Trục xuất, khai trừ ai khỏi giáo hội.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)