orphan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔr.fən/
Hoa Kỳ | [ˈɔr.fən] |
Tính từ
[sửa]orphan /ˈɔr.fən/
Danh từ
[sửa]orphan /ˈɔr.fən/
Ngoại động từ
[sửa]orphan ngoại động từ+ (orphanize) /'ɔ:fənaiz/ /ˈɔr.fən/
Chia động từ
[sửa]orphan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to orphan | |||||
Phân từ hiện tại | orphaning | |||||
Phân từ quá khứ | orphaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | orphan | orphan hoặc orphanest¹ | orphans hoặc orphaneth¹ | orphan | orphan | orphan |
Quá khứ | orphaned | orphaned hoặc orphanedst¹ | orphaned | orphaned | orphaned | orphaned |
Tương lai | will/shall² orphan | will/shall orphan hoặc wilt/shalt¹ orphan | will/shall orphan | will/shall orphan | will/shall orphan | will/shall orphan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | orphan | orphan hoặc orphanest¹ | orphan | orphan | orphan | orphan |
Quá khứ | orphaned | orphaned | orphaned | orphaned | orphaned | orphaned |
Tương lai | were to orphan hoặc should orphan | were to orphan hoặc should orphan | were to orphan hoặc should orphan | were to orphan hoặc should orphan | were to orphan hoặc should orphan | were to orphan hoặc should orphan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | orphan | — | let’s orphan | orphan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "orphan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)