resort
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈzɔrt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈzɔrt] |
Danh từ
[sửa]resort /rɪ.ˈzɔrt/
- Cái dùng đến, phương kế, phương sách.
- this is to be done without resort to force — việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực
- in the last resort — như là phương sách cuối cùng
- Nơi có đông người lui tới.
- seaside resort — nơi nghỉ mát ở bờ biển
Nội động từ
[sửa]resort nội động từ /rɪ.ˈzɔrt/
- Dùng đến, cầu đến, nhờ vào.
- to resort to revolutionary violence — dùng đến bạo lực cách mạng
- Thường xuyên lui tới (nơi nào).
- to resort to the nountain — thường đi chơi núi
Chia động từ
[sửa]resort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to resort | |||||
Phân từ hiện tại | resorting | |||||
Phân từ quá khứ | resorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resort | resort hoặc resortest¹ | resorts hoặc resorteth¹ | resort | resort | resort |
Quá khứ | resorted | resorted hoặc resortedst¹ | resorted | resorted | resorted | resorted |
Tương lai | will/shall² resort | will/shall resort hoặc wilt/shalt¹ resort | will/shall resort | will/shall resort | will/shall resort | will/shall resort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resort | resort hoặc resortest¹ | resort | resort | resort | resort |
Quá khứ | resorted | resorted | resorted | resorted | resorted | resorted |
Tương lai | were to resort hoặc should resort | were to resort hoặc should resort | were to resort hoặc should resort | were to resort hoặc should resort | were to resort hoặc should resort | were to resort hoặc should resort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | resort | — | let’s resort | resort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "resort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)