traite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɛt/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | traite /tʁɛt/ |
traites /tʁɛt/ |
Giống cái | traite /tʁɛt/ |
traites /tʁɛt/ |
traite gc /tʁɛt/
- Xem trait
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
traite /tʁɛt/ |
traites /tʁɛt/ |
traite gc /tʁɛt/
- Sự buôn người.
- La traite des noirs — sự buôn người da đen
- (Thương nghiệp) Hối phiếu.
- Thôi đường, quãng đường.
- Faire une longue traite — đi một thôi đường dài
- Sự vắt sữa.
- Traite mécanique — sự vắt sữa bằng máy
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Thuế quan, thuế đúc tiền.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự chuyên chở.
- d’une traite; d’une seule traite; tout d’une traite — một mạch
- Lire un roman tout d’une traite — đọc cuốn tiểu thuyết một mạch
- traite des blanches — sự dụ gái làm đĩ
Tham khảo
[sửa]- "traite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)